Bạn yêu thích nước Nga và muốn đặt cho con một cái tên tiếng Nga hay và ý nghĩa? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những tên tiếng Nga hay nhất cho bạn tham khảo. Họ tên tiếng Nga hay có cấu trúc thế nào? Cấu trúc tên tiếng Nga thường bao gồm [...]
Tổng hợp từ tượng thanh tiếng Nhật, các từ tượng hình tiếng Nhật phổ biến
Tương tự như tiếng Việt, từ tượng thanh tiếng Nhật rất phong phú và được sử dụng phổ biến. Từ tượng thanh tượng hình tiếng Nhật giúp người nói truyền đạt thông tin được dễ dàng hơn cũng như giúp câu chuyện trở nên sinh động, cuốn hút hơn.
NỘI DUNG (CONTENT)
Từ tượng thanh tượng hình tiếng Nhật là gì?
Từ tượng thanh tiếng Nhật là các từ được sử dụng để mô phỏng âm thanh của một cảm xúc, hành động hoặc sự vật nhất định. Sử dụng từ tượng thanh trong tiếng Nhật giúp diễn tả cảm giác, cảm xúc, hình ảnh được sinh động hơn.
Từ tượng hình tiếng Nhật được sử dụng để mô phỏng, gợi tả dáng vẻ, dáng dấp của trạng thái sự vật. Từ tượng hình trong tiếng Nhật được chia làm 3 loại:
-
擬態語 – Gitaigo: Nghi thái ngữ (trạng thái của những vật vô tri)
-
擬容語 – Giyou go: Nghi dung ngữ (mô phỏng trạng thái bên ngoài của sinh vật)
-
擬情語 – Gijou go: Nghi tình ngữ (mô phỏng trạng thái, tâm lý hay nỗi đau của con người)
5 loại từ tượng thanh tiếng Nhật phổ biến nhất
Từ tượng thanh trong tiếng Nhật được chia thành nhiều loại khác nhau. Trong đó, phổ biến nhất có thể kể đến 5 loại sau:
-
擬音語 (Giongo): Âm thanh của các vật thể không sống động. Ví dụ: gió, ô tô.
-
擬態語 (Gitaigo): Âm thanh sử dụng để mô tả trạng thái của các thực thể. Ví dụ: cảm thấy đổ mồ hôi.
-
擬声語 (Giseigo): Âm thanh đến từ những sinh vật sống như người, động vật
-
擬容語 (Giyougo): Âm thanh thể hiện các chuyển động mô tả
-
擬情語 (Gijougo): Âm thanh mô tả cảm giác. Ví dụ: sự rùng mình dọc sống lưng.
Tổng hợp từ tượng thanh tiếng Nhật
Dưới đây bảng tổng hợp các từ tượng thanh tiếng Nhật được sử dụng phổ biến và cơ bản nhất.
1| Từ tượng thanh Giongo
Tiếng Nhật |
Phát âm |
Nghĩa âm thanh |
どん |
don |
Vụ nổ |
きい |
kii |
Tay quay |
ぴかぴか |
pika pika |
Tiếng tia lửa |
どきどき |
doki doki |
Tiếng nhịp tim |
どんどん |
don don |
Tiếng gõ cửa |
しいん |
shiin |
Im lặng |
ザーザー |
Zāzā |
Tiếng mưa như trút |
パラパラ |
parapara |
Tiếng mưa |
ぴゅう |
pyuu |
Tiếng gió |
かんかん |
kankan |
Tiếng nhiệt |
ごろごろ |
goro goro |
Tiếng sấm sét |
ピリピリ |
piri piri |
Xông khói |
2| Từ tượng thanh Gitaigo
Tiếng Nhật |
Phát âm |
Nghĩa âm thanh |
くよくよ |
kuyo kuyo |
Chèo thuyền |
うじうじ |
uji uji |
Do dự / vô vị |
プンプン |
Punpun |
Tức giâṇ |
じりじり |
jiri jiri |
Thiếu kiên nhẫn |
ガラガラ |
gara gara |
Ồn ào, lạch cạch, khàn tiếng |
きびきび |
kibi kibi |
Có phương pháp |
タップリ |
Tappuri |
dồi dào, dư dả, đầy ắp |
マジマジ |
Majimaji |
Nhìn chằm chằm |
ぶつぶつ |
Butsu butsu |
Thì thầm, càu nhàu |
ぺちゃくちゃ |
Pecha kucha |
Trò chuyện (thường dùng chỉ người già) |
ワクワク |
Waku waku |
Rung chuyển, phấn khích |
ニコニコ |
nikoniko |
Tủm tỉm |
ポツリ |
Potsuri |
Bị cô lập, càu nhàu |
3| Từ tượng thanh Giseigo
Tiếng Nhật |
Phát âm |
Nghĩa âm thanh |
ピチュピチュ |
Pichu pichu |
Tiếng kêu của chim |
ニャン |
nyan |
Tiếng kêu của con mèo |
モーモー |
mōmō |
Tiếng kêu của con bò |
カーカー |
kākā |
Tiếng kêu của con quạ |
ワンワン |
wan wan |
Tiếng kêu của con chó |
ガーガー |
ga- ga- |
Tiếng kêu của con vịt |
ゲロゲロ |
gerogero |
Tiếng kêu của con ếch |
キャキャ |
kyakya |
Tiếng kêu của con khỉ |
ブーブー |
būbū |
Tiếng kêu của con lợn |
4| Từ tượng thanh Gijougo
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Nghĩa âm thanh |
くよくよ |
Kuyokuyo |
Bồn chồn |
しんみり |
Shinmiri |
Cô độc, yên tĩnh, nặng nề |
うきうき |
Ukiuk |
Hào hứng, tràn đầy hy vọng |
わくわく |
Wakuwaku |
Hào hứng |
あたふた |
Atafuta |
Trạng thái vội vàng |
あわあわ |
Awa awa |
Bị lỡ thời gian |
もじもじ |
Mojimoji |
E thẹn, rụt rè, không thể ra quyết định vì xấu hổ |
うっとり |
Uttori |
Bị mê hoặc bởi sự vật đẹp đẽ |
ずきずき |
Zukizuki |
Đau nhói |
もやもや |
Moyamoya |
Lo lắng không biết nên làm gì |
5| Từ tượng thanh Giyougo
Tiếng Nhật |
Phiên âm |
Âm thanh |
うろうろ |
Urouro |
Lang thang khắp nơi |
すたこら |
Sutakora |
Bước đi vội vã, háo hức |
のろのろ |
Noronoro |
Đi với tốc độ chậm chạp, uể oải |
うとうと |
Utouto |
Ngủ gật |
ぐっすり |
Gussuri |
Ngủ sâu giấc |
ぐーたら |
Gu ̄tara |
Không có ý chí để làm bất cứ gì |
がくがく |
Gakugaku |
Run rẩy (các khớp) |
ぶるぶる |
Buruburu |
Sợ hãi, giận dữ, ớn lạnh |
きょろきょろ |
Kyoro kyoro |
Nhìn quanh |
わいわい |
Waiwai |
– Ồn ào, rôm rả, ầm ĩ – Tiếng hô của trẻ con |
Tổng hợp từ tượng hình tiếng Nhật
Từ tượng hình tiếng Nhật rất phong phú. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ tượng hình được sử dụng phổ biến nhất.
1| Gitai go – Nghi thái ngữ
Từ tiếng Nhật |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
つるつる |
Tsuru tsuru |
Sáng loáng, bóng loáng |
さらっと |
Saratto |
Trơn tru, trơn tuồn tuột |
ぐちゃぐちゃ |
Gucha gucha |
Mềm nhão, nhuyễn, nhão nhoét |
どんより |
Donyori |
Mờ mịt, xám xịt |
びしょびしょ |
Bisho bisho |
(Ướt) Sũng |
ぴかっと |
Pikatto |
Sáng loáng, chói lóa, sáng rực |
ぴかぴか |
Pikapika |
Lấp lánh, nhấp nháy |
きらきら |
Kirakira |
Lấp lánh, rực rỡ |
ぽっかり |
Pokkari |
Trong tình trạng trôi nổi, trôi bồng bềnh |
ふわふわ |
Fuwafuwa |
Mềm mại, mịn màng |
ふんわり |
Funwari |
Nhẹ nhàng |
ちかちか |
Chika Chika |
Nhấp nháy, chập chờn |
ねばねば |
Neba neba |
Dinh dính |
べとべと |
Betobeto |
Nhơm nhớp, dính nhớp |
ごわごわ |
Gowa Gowa |
Thô ráp (da, tóc), cứng |
ぬらぬら |
Nuranura |
Trơn, nhớt, dễ tuột |
ごろごろ |
Gorogoro |
Chỉ vật nặng đang lăn lông lốc |
そよそよ |
(Soyosoyo) |
Gió thổi nhẹ nhàng, hiu hiu |
2| Giyou go – Nghi dung ngữ
Từ tiếng Nhật |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
ぐんぐん |
Gungun |
Nhanh chóng, đều đặn |
ばたばた |
Bata Bata |
Tất bật, tiếp nối |
のろのろ |
Noronoro |
Chậm chạp, uể oải, lờ đờ |
じろじろ |
Jiro Jiro |
Chăm chú, chằm chằm (ánh nhìn) |
ぶるぶる |
Buruburu |
Run lập cập, run rẩy (vì lạnh) |
よちよち |
Yochi Yochi |
Chập chững, lững chững, không vững vàng |
ひらひら |
Hirahira |
Bướm bay lượn nhẹ nhàng |
ごろごろ |
Gorogoro |
Chỉ trạng thái quanh quẩn (trong nhà) |
よろよろ |
Yoro Yoro |
Lảo đảo, loạng choạng |
きょろきょろ |
Kyoro Kyoro |
Nhìn dáo dác, ngó nghiêng xung quanh |
3| Gijou go – Nghi tình ngữ
Từ tiếng Nhật |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
ぞくぞく |
Zokuzoku |
Sự sợ hãi, khó chịu hoặc niềm vui sướng tột độ đến mức run lên |
やきもき |
Yakimoki |
Tâm trạng nôn nóng, sốt ruột |
びくびく |
Bikubiku |
Lo sợ, e dè, lo lắng |
ひやひや |
Hiyahiya |
Hồi hộp, căng thẳng, cảm giác có điều nguy hiểm sắp đến |
いらいら |
Iraira |
Sốt ruột, bực bội khó chịu, đứng ngồi không yên |
うっとり |
Uttori |
Say mê, cuồng si |
どっきり |
Dokkiri |
Bị sốc, bị sửng sốt |
ずきずき |
Zukizuki |
Đau nhức, nhức nhối |
しんみり |
Shinmiri |
Lưu luyến, luyến tiếc |
わくわく |
Wakuwaku |
Kích động vì vui sướng |
ふらふら |
Furafura |
Xiêu lòng, bốc đồng |
うんざり |
Unzari |
Chán ngấy |
うきうき |
Ukiuki |
Vui sướng, hân hoan, phấn khởi |
むかむか |
Mukamuka |
Bực tức, tức tối |
どきどき |
Dokidoki |
Hồi hộp |
しくしく |
Shikushiku |
Đau âm ỉ |
ひりひり |
Hirihiri |
Đau nhói, tê tê |
ちくちく |
Chikuchiku |
Đau nhói, đau châm chích |
Làm thế nào để nhận biết được từ tượng thanh trong tiếng Nhật?
Chúng ta có thể nhận biết từ tượng thanh tiếng Nhật thông qua cách viết. Nhìn chung, những từ mô phỏng âm thanh trong tiếng Nhật được viết bằng Katakana (hầu hết Giongo) và những từ thể hiện cảm giác được viết bằng Hiragana (hầu hết là Gitaigo,…).
Bên cạnh đó, mức độ và loại âm thanh cũng ảnh hưởng đến cách viết. Hình dáng của chữ Katakana vuông vắn, cứng trong khi Hiragana lại tròn trịa và mềm mại. Vì vậy, đôi lúc người Nhật sẽ sử dụng chữ Kana – Hiragana được sử dụng cho những âm thanh nhẹ nhàng và Katakana cho những âm thanh lớn hơn.
Ngoài ra, từ tượng thanh trong tiếng Nhật được viết dưới ba dạng chính:
Dạng kép
Cách viết này nhằm thể hiện trạng thái liên tục của âm thanh hoặc cảm giác. Khi từ có thành phần giống nhau và trường âm thì tương ứng với việc âm thanh kéo dài ra, giống như từ グーグー (gu- gu-: ngáy).
Ví dụ: わくわく (wakuwaku, phấn khích), ぺらぺら (perapera, nói trôi chảy).
Dạng と
Cách viết này thể hiện âm thanh ngắn, nhanh, ngắt quãng.
Ví dụ: はっと (hatto, thở hổn hển), ぞっと (zotto – rùng mình dọc sống lưng).
Dạng り
Cách viết り được sử dụng để diễn tả âm thanh hoặc hành động chậm và kéo dài.
Ví dụ: のそり (nosori, bước đi uể oải), しょんぼり (shonbori – chán nản).
Bên cạnh đó, chúng ta có thể nhận biết từ tượng thanh thông qua ký tự kết thúc bằng ん (hoặc ン nếu viết bằng Katakana). Những từ này được sử dụng để diễn tả tiếng vang hoặc độ dài của âm thanh, như ゴンゴン (gongon – đập).
Một số ví dụ dễ hiểu về từ tượng thanh tượng hình tiếng Nhật
Nhóm từ |
Từ tiếng Nhật – Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
固さ・重さ (Độ cứng, nặng) |
かちかち Lạch cạch, lạch xạch |
時計がかちかちとする。 Đồng hồ kêu lạch cạch. |
|
がちがち Lập cập, cành cạch |
寒さに 歯 をがちがち(と) 鳴らす。 Trời lạnh làm răng cứ va lập cập vào nhau. |
||
ごつごつ Khẳng khiu, gồ ghề, xương xương |
硬くごつごつした指。 Những ngón tay xương xẩu, khẳng khiu. |
||
こちこち Cứng đờ, đông cứng |
魚がこちこちに凍っている。 Cá bị đông cứng. |
||
柔らかさ・軽さ (Sự mềm, nhẹ) |
ふんわり Mềm mại |
ふんわりあたたかでした。 Nó thật mềm mại và ấm áp. |
|
ふっくら Phúng phính, tròn trịa, đầy đặn |
赤ちゃんのほおはふっくらとしているね。 Em bé có đôi má thật phúng phính nhỉ |
||
ぶよぶよ Mềm, nhũn,… |
ぶよぶよしたお腹. Bụng ngấn mỡ. |
||
材質 (Chất liệu) |
ゴワゴワ Khô ráp, cứng cáp |
なぜお肌がざらついたり、ゴワゴワしてしまうのでしょうか。 Tại sao da lại bị khô vậy nhỉ? |
|
ざらざら Rào rào, lạo xạo |
壁土がざらざらと落ちた。 Tường đất đổ xuống ào ào. |
||
すべすべ Mềm mại, mượt mà |
すべすべ肌 Làn da mềm mại mịn màng. |
||
つるつる Tuồn tuột, soàn soạt/ Trơn tru |
うどんをつるつるする。 Ăn mì udon kêu soàn soạt. |
||
しめりけ (Hơi ẩm, ẩm ướt) |
きらきら Lấp lánh |
星がきらきら光る。 Ánh sao sáng lấp lánh. |
|
しっとり Ẩm ướt |
しっとりとぬれる Trở nên ẩm ướt. |
||
じめじめ Ẩm ướt, nhớp nháp |
じめじめしたたたみ。 Chiếc chiếu tatami ẩm ướt. |
FAQ về từ tượng thanh tượng hình tiếng Nhật
Có tất cả bao nhiêu từ tượng thanh trong tiếng Nhật?
Số lượng từ tượng thanh trong tiếng Nhật rất phong phú, lên đến hơn 500 âm thanh được tạo ra với các từ cơ bản trong tiếng Nhật. Người Nhật rất thích sử dụng từ tượng thanh. Loại từ này được dùng nhiều nhất trong các tác phẩm truyện tranh, manga, anime,… Thậm chí, nó còn nhiều hơn bất kỳ ngôn ngữ nào khác trên thế giới hiện nay.
Người Nhật có thường dùng từ tượng thanh không?
Người Nhật sử dụng rất nhiều từ tượng thanh trong phim ảnh, truyện tranh, manga, anime hoặc giao tiếp hằng ngày. Việc sử dụng từ tượng thanh giúp họ mô phỏng âm thanh, trạng thái của sự vật dễ dàng hơn.
Bên cạnh đó, từ tượng thanh tiếng Nhật có chức năng miêu tả, biểu hiện âm thanh xung quanh mỗi người thông qua lời nói. Từ đó, câu chuyện của một người sẽ trở nên sinh động, cuốn hút, ngữ cảnh tự nhiên và mang cảm giác thật hơn.
Chính vì những lý do này mà người Nhật có xu hướng sử dụng từ tượng thanh trong nhiều tác phẩm nghệ thuật, công việc hằng ngày hoặc trong giao tiếp như cách để tạo điểm nhấn cũng như dẫn dắt câu chuyện của mình một cách lôi cuốn. Các từ tượng hình tượng thanh tiếng Nhật đặc biệt được chú ý trong các công việc liên quan đến xử lý âm thanh và dịch phim tiếng Nhật để các tác phẩm truyền tải một cách chân thực, gần với đời sống nhất.
Cách sử dụng từ tượng thanh trong câu tiếng Nhật
Khi sử dụng từ tượng thanh trong tiếng Nhật, bạn cần lưu ý một số cấu trúc ngữ pháp sau:
➊ Khi đi cùng với と trước một động từ, từ tượng thanh trở thành một trạng từ.
Ví dụ: 突然、風がビュンビュンと吹き始めた
(Totsuzen, kaze ga byunbyun to fukihajimeta).
Đột nhiên gió bắt đầu thổi vù vù.
➋ Từ tượng thanh cũng có thể được sử dụng để chỉ một ai đó gây tiếng động, chẳng hạn như cười.
Ví dụ: テレビを見ている間、旦那さんはゲラゲラと笑いました。
(Terebi wo mite iru aida, dannasan wa geragera to waraimashita).
Chồng tôi cười lớn trong lúc xem TV.
➌ Trong một số trường hợp, từ tượng thanh sử dụng に (ni) trước động từ, đặc biệt khi muốn mô tả một tình trạng, trạng thái. Nó giúp động từ được nhấn mạnh tính mô tả hơn.
Ví dụ: 母はカンカンに怒りました。
(Haha wa kankan ni okorimashita.)
Mẹ tôi đã rất tức giận.
Giải thích: 怒る (okoru) có nghĩa “tức giận” nhưng khi thêm vào chữ カンカン (kankan) nó sẽ trở thành “rất giận dữ.”
➍ Bạn cũng có thể chuyển từ tượng thanh thành một động từ bằng việc thêm やる (yaru) hoặc する (suru). Hai từ này đều mang ý nghĩa “làm” hoặc “đang trong trạng thái…”
Ví dụ: 明日はとても難しいテストがあるので、ドキドキする。
(Ashita wa totemo muzukashii tesuto ga aru node, dokidoki suru.)
Tôi có bài kiểm tra vào ngày mai nên tôi rất lo lắng.
➎ Bạn có thể sử dụng の đi sau một tính từ để miêu tả một danh từ.
Ví dụ: 今日はむしむしの日ね。
(Kyou wa mushi mushi no hi ne.)
Hôm nay là một ngày oi bức nhỉ.
Việc nắm rõ về từ tượng hình tượng thanh tiếng Nhật là điều quan trọng, đây là cách giúp bạn hiểu hơn về ngôn ngữ này cũng như giúp câu chuyện của bạn trở nên cuốn hút hơn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Nhật!