Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ có số lượng người sử dụng nó như ngôn ngữ mẹ đẻ nhiều nhất thế giới với hơn 1,3 tỷ người. Lý do của con số khổng lồ này một phần là vì Trung Quốc thuộc top những quốc gia đông dân nhất trên thế giới, một [...]
Top 200+ tên tiếng Nga hay nhất cho nữ và nam
Bạn yêu thích nước Nga và muốn đặt cho con một cái tên tiếng Nga hay và ý nghĩa? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những tên tiếng Nga hay nhất cho bạn tham khảo.
NỘI DUNG (CONTENT)
Họ tên tiếng Nga hay có cấu trúc thế nào?
Cấu trúc tên tiếng Nga thường bao gồm tên riêng, tên đệm hoặc tên viết tắt và họ. Tên nhất định là tên được đặt khi đứa trẻ mới sinh hoặc trong trường hợp thay đổi tên. Tên tiếng Nga viết tắt thường là tên đến từ cha hoặc họ hàng bên nội. Hầu hết người Nga thường có cả ba tên.
Tên tiếng Nga hay thường đến từ nhiều nguồn như tên tiếng Slav cổ, tên Cơ đốc giáo, tên phổ biến ở Liên Xô và hậu Liên bang Nga.
Các lựa chọn tên tiếng Nga hay cho nữ không thể bỏ qua
Nếu bạn đang muốn đặt tên cho cô công chúa nhỏ của mình thì hãy khám phá những tên tiếng Nga hay cho nữ ngay sau đây.
STT | Tên trong tiếng Nga – Ý nghĩa trong tiếng Nga | Phiên âm – Ý nghĩa trong tiếng Việt |
1 | Августа – царственная, священная | Augusta – vương giả, linh thiêng |
2 | Августина – Августа | Augustine – Tháng Tám |
3 | Аврелия – золотая | Aurelius – vàng |
4 | Аврора – утренняя заря | Aurora – bình minh buổi sáng |
5 | Агафья (Агата) – добрая, хорошая | Agafya (Agatha) – tử tế, tốt |
6 | Агида – вера | Agida – đức tin |
7 | Аглаида – блистающая, прекрасная | Aglaida – tỏa sáng, xinh đẹp |
8 | Аглая – блистающая, прекрасная | Aglaya – tỏa sáng, tráng lệ |
9 | Ада – нарядная | Ada – tao nhã |
10 | Аделаида – благородная | Adelaide – quý tộc |
11 | Адель – благочестивая, благородная | Adele – ngoan đạo, quý phái |
12 | Аза – утешение | Aza – an ủi |
13 | Аида – польза, вознаграждение | Aida – lợi ích, phần thưởng |
14 | Акулина – орлица | Akulina – đại bàng |
15 | Александра – защитница людей | Alexandra – người bảo vệ mọi người |
16 | Алима – знающая | Aleshan – hiểu biết |
17 | Алина – благородная | Alina – quý tộc |
18 | Алмос – бриллиант | Almos – kim cương |
19 | Аманда – милая, достойная | Amanda – ngọt ngào, xứng đáng |
20 | Анжела – вестница, ангел | Angela – sứ giả, thiên thần |
21 | Амина – находящаяся в безопасности | Amina – an toàn |
22 | Аника – непобедимая | Anika – bất khả chiến bại |
23 | Анна – миловидная | Anna – xinh đẹp |
24 | Аэлита – воздушная,Имя героини романа А.Н Толстого | Aelita – thoáng đãng, Tên nhân vật nữ chính trong tiểu thuyết của A.N. Tolstoy |
25 | Баву – повелительница | Bavu – tình nhân |
26 | Бавхар – драгоценный камень | Bahar – Mùa xuân |
27 | Бахти – счастливая | Bella – người đẹp |
28 | Дайна (Дина) – отомщенная | Dayna (Dina) – báo thù |
29 | Данара – золотая монета | Danara – đồng tiền vàng |
30 | Дарина – владеющая богатствами (перс.) | Darina – chủ nhân của sự giàu có |
31 | Гайя – веселая | Gaia – vui vẻ |
32 | Галина – спокойная, безмятежная | Galina – bình tĩnh, thanh thản |
33 | Гаяне – красавица | Gayane – vẻ đẹp |
34 | Гелия – солнечная | Heli – năng lượng mặt trời |
35 | Гелла – солнечная, сияющая | Hella – nắng, chói chang |
36 | Инга – Защищено Инг | Inga – Được bảo vệ bởi Ing |
37 | Дана – данная, дарованная (слав.) | Dana – ban cho, ban tặng (long lanh.) |
38 | Ева – Жизнь | Eva – Cuộc sống |
36 | Феодора – Божественный дар | Feodora – Món quà thiêng liêng |
39 | Лариса – Счастливый | Larisa – Vui vẻ |
40 | Ида – плодородная | Ida – màu mỡ |
41 | Изабелла – красавица (исп.) | Isabella – người đẹp |
42 | Изольда – блеск золота (др. герм.) | Isolde – lấp lánh của vàng (dr. Mầm.) |
43 | Илария – веселая | Ilaria – vui vẻ |
44 | Инга – зимняя | Inga – mùa đông |
45 | Индира – лунная (санскрит) | Indira – mặt trăng (tiếng Phạn) |
46 | Инна (Инесса) – бурный поток (лат.) | Inna (Inessa) – một dòng chảy bão |
47 | Иоанна – данная Богом | John – được Chúa ban cho |
48 | Иполлита – распрягающая коней | Ipollita – những con ngựa bất tỉnh |
49 | Ираида – героиня | Iraida – nữ anh hùng |
50 | Ирен – см. Ирина | Irene – gặp Irina |
51 | Ева – живая, жизнь | Eve – sống, cuộc sống |
52 | Евгения – благородная | Eugenia – quý tộc |
53 | Евдокия – благоволение | Evdokia – ưu ái |
54 | Евлалия – красноречивая | Eulalia – hùng biện |
55 | Евлампия – приятный свет | Eulampia – ánh sáng dễ chịu |
56 | Евпраксия – счастье, благоденствие | Eupraxia – hạnh phúc, thịnh vượng |
57 | Евсевия – благочестивая | Eusebius – ngoan đạo |
58 | Евстолия – нарядная | Eustolia – tao nhã |
59 | Евфалия – пышноцветущая | Euphalia – um tùm |
60 | Евфомия – благочестивая, священная | Euphemia – ngoan đạo, linh thiêng |
61 | Екатерина – чистая, непорочная | Catherine – trong sáng, vô nhiễm |
62 | Елена – сияющая | Elena – tỏa sáng |
63 | Елизавета – «клянусь Богом» | Elizabeth – “Tôi thề với Chúa” |
64 | Есения – благополучная | Yesenia – thịnh vượng |
65 | Ефимия – благочестивая | Euphemia – ngoan đạo |
66 | Ефросинья – радость | Efrosinya – niềm vui |
67 | Ева – живая, жизнь | Eve – sống, cuộc sống |
68 | Евгения – благородная | Eugenia – cao quý |
69 | Евдокия – благоволение | Evdokia – ưu ái |
70 | Евлалия – красноречивая | Eulalia – hùng biện |
71 | Валентина – здоровая | Valentina – khỏe mạnh |
72 | Валерия – сильная | Valeria – mạnh mẽ |
73 | Валия – святая | Valiya – thánh |
74 | Ванда – смелая, бесстрашная | Wanda – dũng cảm, không sợ hãi |
75 | Варака – ворона | Varaka – quạ |
76 | Варвара – чужеземка | Barbara – người nước ngoài |
77 | Василиса (Василиса) – царица | Vasilisa (Vasilisa) – Nữ hoàng |
78 | Васса – пустыня | Vassa – sa mạc |
79 | Вацлава, Вячеслава – наиболее славная | Wenceslas, Vyacheslav – vinh quang nhất |
80 | Веда – русалка (болг.) | Veda – nàng tiên cá (tiếng Bungary) |
81 | Венгана – увенчанная | Wengana – đăng quang |
82 | Венера – имя богини красоты и любви | Venus – nữ thần sắc đẹp và tình yêu |
83 | Венцеслава – увенчанная славой | Wenceslas – vinh quang |
84 | Вера – вера | Faith – đức tin |
85 | Вероника – победоносная | Veronica – chiến thắng |
86 | Веселина – веселая (болг.) | Veselina – vui vẻ (tiếng Bungari) |
87 | Веста – имя богини домашнего очага | Vesta – tên của nữ thần lò sưởi |
88 | Виктория – победа | Victoria – chiến thắng |
89 | Вилена – В.И.Ленин | Vilena – V.I.Lênin |
90 | Вилора – аббревиатура «В.И. Ленин организатор революции» | Vilora – là tên viết tắt của “V.I. Lênin là người tổ chức cuộc cách mạng |
91 | Виола – фиалка | Viola – màu tím |
92 | Виолетта – фиалочка | Violetta – màu tím |
93 | Вирджиния (Виргиния) – девственная | Virginia (Virginia) – trinh nữ |
94 | Виринея – зеленая, цветущая, молодая | Virineya – xanh, nở hoa, non |
95 | Вирсавия – дочь клятвы | Bathsheba – con gái của một lời thề |
96 | Вита – жизнь | Vita – cuộc sống |
97 | Виталия – жизненная | Vitalia – quan trọng |
98 | Влада – владеющая | Vlad – sở hữu (vinh quang.) |
99 | Владилена – В.И.Ленин (сов.) | Vladilena – V.I.Lênin (con cú) |
100 | Владислава – владеющая славой (слав.) | Vladislav – sở hữu vinh quang (hào nhoáng.) |
101 | Власта – родина | Vlasta – đất mẹ |
Có thể bạn quan tâm:
- Dịch vụ dịch thuật công chứng tiếng Nga nhanh chóng, giá tốt
- Dịch vụ dịch thuật tiếng Nga (dịch thuật tài liệu, phiên dịch, dịch media, bản địa hoá) chuyên nghiệp, chất lượng cao
Tên tiếng Nga hay cho nam không thể bỏ qua
Hãy tiếp tục cùng chúng tôi khám phá những tên tiếng Nga hay nhất cho Nam ngay sau đây.
STT | Tên trong tiếng Nga – Ý nghĩa trong tiếng Nga |
Phiên âm – Ý nghĩa trong tiếng Việt
|
1 | Авдей – служитель бога Яхве, священно |
Avdey – tôi tớ của thần Yahweh
|
2 | Аверкий – обращающий в бегство |
Averky – chạy trốn
|
3 | Авксентий – растущийАвтоном самостоятельный, сам себе зак |
Auxentius – Tự trị đang phát triển độc lập, tự bổ nhiệm
|
4 | Агап – любимый | Agap – yêu quý |
5 | Аггей – торжественный, праздничный, в |
Haggai – trang trọng, lễ hội
|
6 | Адам – созданный из праха земного |
Adam – làm từ bụi đất
|
7 | Адриан – сильный, зрелый |
Adrian – mạnh mẽ, trưởng thành
|
8 | Азарий – помощь Божья |
Azarius – Chúa giúp đỡ
|
9 | Александр – защитник |
Alexander – hậu vệ
|
10 | Алексей – защищать | Alex – để bảo vệ |
11 | Амвросий – принадлежащий бессмертным, бо |
Ambrose – thuộc về những người bất tử, hơn thế nữa
|
12 | Артём – Эксклюзивно для Артемиды |
Artyom – Dành riêng cho Artemis
|
13 | Адзер – сильный с мечом |
Adzer – mạnh mẽ với thanh kiếm
|
14 | Амос – нагруженный, несущий ношу |
Amos – chất đầy, gánh nặng
|
15 | Ананий – отмеченный милостью Божьей |
Ananias – ân điển của Đức Chúa Trời
|
16 | Анатолий – восток | Anatoly – Đông |
17 | Андрей – храбрый |
Andrew – dũng cảm
|
18 | Андриан – мужественный, храбрый |
Andrian – can đảm, dũng cảm
|
19 | Андрон – мужественный, храбрый |
Andron – can đảm, dũng cảm
|
20 | Андроник – победитель мужей |
Andronicus – kẻ chinh phục đàn ông
|
21 | Аникей – исторически сложившееся имя |
Anikey – là một cái tên lịch sử
|
22 | Аникита – непобедимый |
Anikita – bất khả chiến bại
|
23 | Анисим – исполнение, завершение |
Anisim – hoàn thành
|
24 | Антип – противник | Antip – kẻ thù |
25 | Аполлинарий – губить |
Apollinaris – để tiêu diệt
|
26 | Денис – бог жизненных сил природы |
Denis – là vị thần quan trọng của tự nhiên
|
27 | Демьян – покоряющий |
Demyan – chinh phục
|
28 | Демид – мысль Зевса |
Demid – ý nghĩ của Zeus
|
29 | Дементий – укрощающий, усмиряющий |
Dementius – thuần hóa, bình định
|
30 | Данила – мой судья |
Danila – là thẩm phán của tôi
|
31 | Давид – любимый |
David – được yêu quý
|
32 | Гурий – львёнок | Gury – sư tử con |
33 | Григорий – бодрый | Gregory – vui vẻ |
34 | Гордей – от имени фригийского царя |
Gordey – thay mặt cho vua Phrygian
|
35 | ДеметреДорофей – Божий дар |
Demeter Dorotheus – Quà tặng của Chúa
|
36 | Виталий – жизненный |
Vitaly – quan trọng
|
37 | Виссарион – лесистое ущелье, долина |
Vissarion – hẻm núi rậm rạp, thung lũng
|
38 | Виктор – победитель |
Victor – là một người chiến thắng
|
39 | Викентий – победитель |
Vincent – là người chiến thắng
|
40 | Вячеслав – слава |
Vyacheslav – vinh quang
|
41 | Владимир – владеть, власть |
Vladimir – sở hữu, quyền lực
|
42 | Владислав – владеть, власть |
Vladislav – sở hữu, quyền lực
|
43 | Вениамин – сын десницы |
Benjamin – con trai của cánh tay phải
|
44 | Венедикт – благословенный |
Benedict – được ban phước
|
45 | Вацлав – большая слава |
Vaclav – vinh quang lớn
|
46 | Василий – царь | Basil – vua |
47 | Варфоломей – сын Толмая |
Bartholomew – con trai của Tolmay
|
48 | Валерьян – быть сильным, здоровым |
Valerian – mạnh mẽ, khỏe mạnh
|
49 | Вадим – клеветать |
Vadim – để vu khống
|
50 | Евлампий – лучезарный |
Evlampy – rạng rỡ
|
51 | Максим – самый большой, величайший |
Maxim – lớn nhất, vĩ đại nhất
|
52 | Максимильян – величайший |
Maximilian – là người vĩ đại nhất
|
53 | Мариан – море | Marian – biển |
54 | Мартын – посвященный | Martin – tận tâm |
55 | Марсу – воинственн |
Marsu – dân quân
|
56 | Матвей – божий человек |
Mathio – là người của Đức Chúa Trời
|
57 | Мефодий – следящий, разыскивающий |
Methodius – quan sát, tìm kiếm
|
58 | Мечислав – славный меч |
Mechislav – thanh kiếm vinh quang
|
59 | Милан – милый |
Milan – thật dễ thương
|
60 | Милен – милый |
Mylene – dễ thương
|
61 | Мина – месячный, лунный |
Mina – hàng tháng, âm lịch
|
62 | Мирон – плачущий | Miron – khóc |
63 | Мирослав – прославляющий мир |
Miroslav – làm rạng danh thế giới
|
64 | Митрофан – найденный матерью |
Mitrofan – được tìm thấy bởi mẹ
|
65 | Михаил – равный Богу |
Michael – Bình đẳng với Chúa
|
66 | Михей – равный Богу |
Michê – ngang hàng với Chúa
|
67 | Модест – скромный |
Modest – khiêm tốn
|
68 | Моисей – взятый от воды |
Moses – lấy từ nước
|
69 | Мокий – насмешник |
Mokiy – người chế nhạo
|
70 | Мстислав – славный мститель |
Mstislav – người báo thù vinh quang
|
71 | Назар – посвящённый Богу |
Nazar – dành riêng cho Chúa
|
72 | Натан – Бог далНаум утешающий |
Nathan – Chúa ban cho Nahum an ủi
|
73 | Нестор – вернувшийся домой |
Nestor – đã trở về nhà
|
74 | Никандр – победитель мужей |
Nikandr – người chồng chiến thắng
|
75 | Никанор – увидевший победу |
Nikanor – người chứng kiến chiến thắng
|
76 | Никита – побеждать | Nikita – thắng |
77 | Никифор – победоносный |
Nikephoros – chiến thắng
|
78 | Никодим – победа и народ |
Nicodemus – chiến thắng và con người
|
79 | Николай – победа народа |
Nicholas – chiến thắng của nhân dân
|
80 | Никон – Победоносец |
Nikon – Chiến thắng
|
81 | Нифонт – разумный, рассудительный |
Nifont – hợp lý, thận trọng
|
82 | Савва – старец | Savva – ông già |
83 | Савватий – субботний |
Savvaty – thứ bảy
|
84 | Савелий – испрошенный у Бога |
Savely – yêu cầu từ Chúa
|
85 | Самсон – солнечный | Samson – nắng |
86 | Самуил – имя Божье |
Samuel – tên của Chúa
|
87 | Светозар – светом озаренный |
Svetozar – được chiếu sáng bằng ánh sáng
|
88 | Святослав – святой, слава |
Svyatoslav – vị thánh, vinh quang
|
89 | Севастьян – высокочтимый |
Sevastyan – được đánh giá cao
|
90 | Селиван – лесной | Selivan – rừng |
91 | Семен – услышанный |
Semyon – đã nghe
|
92 | Серафим – жгущий, огненный |
Seraphim – bùng cháy, bốc lửa
|
93 | Сергей – ясный, высокочтимый |
Sergey – rõ ràng, được đánh giá cao
|
94 | Сидор – дар Изиды |
Sidor – một món quà từ Isis
|
95 | Сила – лесной, дикий |
Sức mạnh – rừng, hoang dã
|
96 | Сильвестр – лесной | Sylvester – rừng |
97 | Симон – услышанный | Simon – đã nghe |
98 | Сократ – сохраняющий власть |
Socrates – duy trì quyền lực
|
99 | Соломон – мирный |
Solomon – yên bình
|
100 | Софрон – здравомыслящий | Sofron – tỉnh táo |
101 | Спартак – организатор, руководитель |
Spartak – nhà tổ chức, lãnh đạo
|
102 | Спиридон – кузовок | Spiridon – hộp |
103 | Станимир – миротворец |
Stanimir – người hòa bình
|
104 | Станислав – славнейший |
Stanislav – vinh quang
|
105 | Степан – венок |
Stepan – vòng hoa
|
Họ tiếng Nga hay, ý nghĩa cho nam và nữ
Họ của người Nga phổ biến ở cả các nước phương Đông và phương Tây. Họ của người Nga thường sẽ kết nối các gia đình với nguồn gốc Liên Xô của họ. Nhiều Họ đề cập đến nghề nghiệp hoặc đặc điểm, trong khi một số Họ khác có chứa các yếu tố ngôn ngữ như tiếng Hy Lạp và tiếng Do Thái. Dưới đây là những Họ tiếng Nga hay, ý nghĩa nhất cho Nam và nữ.
STT | Họ trong tiếng Nga | Phiên âm |
1 | Афанасьев | Afanasiev |
2 | Александр | Aleksandrov |
4 | Алексеев | Alekseev |
5 | Андреев | Andree |
6 | Андреев | Andreev |
7 | Богданов | Bogdanov |
8 | Борисов | Borisov |
9 | Дмитриев | Dmitriev |
10 | Дмитриев | Dmitriev |
11 | Егоров | Egorov |
12 | Федоров | Fedorov |
13 | Филиппувкимофеев Орлов Афанасьев | Filippuvkimofeev Orlov Afanasievi |
14 | Фролов | Frolov |
15 | Григорьев | Grigoriev |
16 | Гусев | Gusev |
17 | Иванов | Ivanov |
18 | Киселев | Kiselev |
19 | Королев | Korolev |
20 | Козлов | Kozlov |
21 | Кузьмин | Kuzmin |
22 | Кузнецов | Kuznetsov |
23 | Лебедев | Lebedev |
24 | Макаров | Makarov |
25 | Михайлов | Mikhailov |
26 | Морозов | Morozov |
27 | Никитин | Nikitin |
28 | Николаев | Nikolaev |
29 | Новиков | Novikov |
30 | Орлов | Orlov |
31 | Павлов | Pavlov |
32 | Попов | Popov |
33 | Романов | Romanov |
34 | Семенов | Semyonov |
35 | Сергеев | Sergeev |
36 | Соколов | Sokolov |
37 | Соловьев | Solovyov |
38 | Степанов | Stepanov |
39 | Тимофеев | Timofeev |
40 | Васильев | Vasiliev |
41 | Волков | Volkov |
42 | Воробьев | Vorobyov |
43 | Яковлев | Yakovlev |
44 | Зайцев | Zaitsev |
45 | Захаров | Zakharov |
Tên tiếng Nga hay với ý nghĩa đặc biệt
Trong tên tiếng Nga, có rất nhiều cái tên hay với những ý nghĩa đặc biệt mà bạn không thể bỏ qua. Sau đây là những cái tên bạn nên tham khảo cho bé yêu nhà mình.
STT | Tên trong tiếng Nga – Ý nghĩa trong tiếng Nga |
Phiên âm – Ý nghĩa trong tiếng Việt
|
1 | Кира – лидер народа |
Kira – Lãnh đạo của nhân dân
|
2 | Клара – ясная, светлая |
Klara – Rõ ràng, tươi sáng
|
3 | Наденька – символизирует надежду |
Nadenka – Tượng trưng cho hy vọng
|
4 | Никита – значит победитель |
Nikita – Nghĩa là người chiến thắng
|
5 | Лада – богиня красоты |
Lada – Nữ thần sắc đẹp
|
6 | Катя – символизирует чистоту |
Katya – Tượng trưng cho sự tinh khiết
|
7 | Карина – чистота, целомудрие |
Karina – Thanh khiết, trong trắng
|
8 | Лариса – означает веселье |
Larisa – Có nghĩa là vui vẻ
|
9 | Любовь – Любовь, любимая |
Lubov – Tình yêu, người được yêu mến
|
10 | Люда – человеческая любовь |
Luda – Tình người
|
11 | Раиса – спокойная, роза |
Raisa – Dễ tính, hoa hồng
|
12 | Мила – Будь любима другими, имейте благодать, имейте благодать |
Mila – Được người thương, người có ơn,
|
Tên tiếng Nga hay nam và nữ thường đặt
Hãy tiếp tục khám phá những tên tiếng Nga hay nam và nữ thường đặt nhất ngay sau đây.
STT | Tên trong tiếng Nga | Phiên âm |
1 | Антонина | Antonina |
2 | Анна | Anna |
3 | Анжела | Angela |
4 | Анастасия | Anastasia |
5 | Алла | Alla |
6 | Алина | Alina |
7 | Александра | Alexandra |
8 | Валентина | Valentine |
9 | Валерия | Valeria |
10 | Вероника | Veronica |
11 | Виктория | Victoria |
12 | Галина | Galina |
13 | Дарья | Darya |
14 | Евгения | Evgeniya |
15 | Екатерина | Ekaterina |
16 | Елена | Elena |
17 | Елизавета | Elizabeth |
18 | Карина | Karina |
19 | Кира | Kira |
20 | Клавдия | Claudia |
21 | Кристина | Christina |
22 | Ксения | Kseniya |
23 | Лидия | Lydia |
24 | Маргарита | Natalia |
25 | Мария | Nina |
10 tên tiếng Nga hay cho con trai phổ biến nhất
Bạn đang quan tâm đến tên tiếng Nga hay cho bé trai? Dưới đây sẽ là 10 tên cho con trai phổ biến nhất để bạn tham khảo.
STT | Tên trong tiếng Nga – Ý nghĩa trong tiếng Nga |
Phiên âm – Ý nghĩa trong tiếng Việt
|
1 | Алман – Благородный человек |
Alman – Người đàn ông cao quý
|
2 | Арсенио – Мужественный |
Arsenio – Nam tính
|
3 | Искусство – Сила Эш: Счастье |
Art – Sự mạnh mẽ
|
4 | Айдын – Умный |
Ash – Hạnh phúc
|
5 | Айдын – Умный |
Aydin – Thông minh
|
6 | Бургхард – Крепкий, как замок |
Burghard – Mạnh mẽ như một lâu đài
|
7 | Калин – сильный воин |
Calin – Chiến binh mạnh mẽ
|
8 | Коллинз – Николас Виннерс |
Collins – Người chiến thắng Nicholas
|
9 | Анади – Всемогущий Бог |
Anadi – Thiên Chúa toàn năng
|
10 | Джахан – Бог богат милостью |
Jahan – Thiên Chúa giàu lòng thương
|
10 tên tiếng Nga được đặt cho con gái nhiều nhất
Dưới đây chúng tôi xin tiếp tục tổng hợp 10 cái tên tiếng Nga hay được đặt cho con gái nhiều nhất hiện nay.
STT | Tên trong tiếng Nga – Ý nghĩa trong tiếng Nga | Phiên âm – Ý nghĩa trong tiếng Việt |
1 | Алаир – Веселись | Alair – Vui vẻ |
2 | Амандип – Свет мира | Amandeep – Ánh sáng hòa bình |
3 | Аделиса – одна из знати | Adelisa – Người trong quý tộc |
4 | Алиана – Изящная, благородная | Aliana – Duyên dáng, cao quý |
5 | Анна – Элегантный | Anna – Tao nhã |
6 | Ариза – Снежное дерево | Ariza – Cây tuyết tùng |
7 | Диана – Сияй | Diana – Tỏa sáng |
8 | Эбру – Бумажный Мрамор | Ebru – Đá cẩm thạch giấy |
9 | Элани – Осветить | Elani – Chiếu sáng |
10 | Элида – крылатая | Elida – Có cánh |
Tên tiếng Nga hay theo tiến trình lịch sử
Tên tiếng Nga có nguồn gốc từ nhiều nguồn và có nhiều sự thay đổi trong cách đặt tên theo tiến trình lịch sử. Cụ thể như:
Tên tiếng Slav cổ đại
Người Slav cổ đại rất sáng tạo trong việc đặt tên cho con cái của họ. Tên thường mô tả tính cách của em bé hoặc mang hy vọng của cha mẹ về tương lai của con họ. Ví dụ: một đứa trẻ ồn ào có thể được đặt tên là Шумело (shooMYEla) – “một đứa trẻ ồn ào” hay một đứa trẻ mà cha mẹ bé mong muốn bé trở nên mạnh mẽ và thành công có thể đặt tên là Ярослав (yaraSLAF) – “tươi sáng”, “mạnh mẽ”.
Một số tên tiếng Nga hay thời Slav cổ đại:
- Stanislav (Станислав)
- Rada (Рада)
- Radomir (Радомир)
- Zhdan (Ждан)
- Peresvet (Пересвет)
- Lada (Лада)
- Lyubava (Любава).
Tên Cơ đốc giáo
Cơ đốc giáo – một tôn giáo chính của Nga được ra vào thế kỷ thứ 10. Lúc này hầu hết các tên Slavic đều bị cấm. Tuy nhiên, vẫn có nhiều người tiếp tục bí mật đặt tên con theo cách cổ xưa.
Một phong tục phổ biến ở giai đoạn này là đặt tên em bé cho vị thánh là người bảo trợ vào ngày sinh nhật của chúng . Ví dụ như:
- Ivan (Иван , ” John “)
- Andrei (Андрей , ” Andrew “)
- Yakov (Яков , ” Jacob “)
- Yuri (Юрий , ” George “)
- Tatyana (Татьяна , ” Tatiana “)
- Maria (Мария , ” Mary “)
- Avdotia (Авдотья , ” Eudocia “)
- Elizaveta (Елизавета , ” Elizabeth “).
Cách mạng tháng Mười và tên ở thời Liên Xô
Sau cách mạng năm 1917, những cái tên được đặt thường phản ánh những lý tưởng cộng sản mới. Một số tên cũng chính là chữ viết tắt của các khẩu hiệu cộng sản nổi tiếng.
Các tên tiếng Nga hay ở giai đoạn này như:
- Борец (baRYETS)
- Идея (eeDYEya)
- Победа (paBYEda)
- Vilen (Вилен)
- Avangard (Авангард)
- Ninel (Нинель)
- Era (Эра).
Tên người Nga thời hậu Xô Viết
Người Nga đương đại thời kỳ hậu Xô Viết đã đặt tên con những cái tên nước ngoài, lấy cảm hứng từ các bộ phim và nghệ sĩ âm nhạc.
Một số ví dụ như:
- Albert (Альберт )
- Ruslan (Руслан ),
- Zhanna (Жанна)
- Leyla (Лейла)
Thông tin bổ sung về tên tiếng Nga hay và ý nghĩa
Sau đây là những câu hỏi thường gặp về tên tiếng Nga hay và ý nghĩa:
Những sự thật thú vị về tên tiếng Nga cho con gái
- Agrafena: Đây là cái tên trùng với nữ diễn viên múa ba lê nổi tiếng bậc nhất nước Nga. Agrafenca là biến thể tiếng Nga của tên Hy Lạp – Agrippina. Trong lịch sử, đây là tên của mẹ của Vua Nero nổi tiếng.
- Alina: Vào năm 2019, theo một thống kê cho thấy đây là cái tên phổ biến đứng từ 156 ở Hoa Kỳ. Alina là một biến thể của tên cổ điển Helen và nó có nghĩa là cao quý trong tiếng Ả Rập.
- Anastasia: Đây là biến thể chính tả phổ biến của Anastasiya, mang nghĩa là phục sinh. Anastasia từng là một cái tên quan trọng trong lịch sử nước Nga – Anastasia Romanovna là tên của vợ của Sa hoàng người Nga Ivan Bạo chúa.
- Dinara: Biến thể thay thế phổ biến nhất của Dinara là Dinarah, có nguồn gốc từ từ denarius. Cái tên này mang ý nghĩa là sự giàu có, tiền vàng hoặc kho báu.
- Feodora: Đây là một trong những cái tên độc nhất vô nhị có nguồn gốc từ tên Hy Lạp Theodora có nghĩa là món quà của Chúa.
- Galina: Cái tên này mang nghĩa bình yên, yên tĩnh và là một cái tên hiếm thấy ở Hoa Kỳ.
- Ksana: Tên này mang ý nghĩa là “Hãy khen ngợi Đức Chúa trời” và chưa đến 700 người trên thế giới mang cái tên này.
- Larisa: Biến thể phổ biến nhất của Larisa là Larissa, Larysa, Lary. Cái tên này có nguồn gốc từ một tiên nữ trong thần thoại Hy Lạp. Nó cũng là tên của một thành phố Hy Lạp cổ đại có tên là Larisa, nghĩa là thành trì.
- …
Những sự thật thú vị về tên tiếng Nga cho con trai
- Aleksandr: Nhắc đến Aleksandr, người ta ngay lập tức nhớ đến đại thi hào người Nga Aleksandr Pushkin. Đây là tên tiếng Nga tương đương với tên tiếng Anh Alexander, có nghĩa là người bảo vệ.
- Alexei: Tên này có nghĩa là hậu vệ và được dùng phổ biến với cái tên Alexis ở Hoa Kỳ.
- Boris: Cái tên này mang nghĩa là chiến đấu, máy bay chiến đâu và được phổ biến ở Nga do Thánh Boris, một hoàng tử Nga tử vì đạo.
- Daniil: Đây là phiên bản tiếng Nga của tên Daniel, mang nghĩa “Chúa là thẩm phán của tôi”.
- Fyodor: Tên này có dạng nữ tính là Fedora, mang nghĩa “Món quà của Chúa”.
- Grigori: Cái tên này mang ý nghĩa là cảnh giác và nó không phổ biến ở Hoa Kỳ. Trong thế giới hư cấu, Grigori Rasputin là một siêu thần trong truyện tranh Hellboy.
- Ivan: Tên này có nghĩa là “Chúa nhân từ” và có 6 người lãnh đạo Nga trong lịch sử mang tên này.
- …
Vì sao cần đặt tên tiếng Nga?
Hiên nay, nhu cầu du học, định cư, du lịch,… nước Nga đang tăng lên nhanh chóng nhờ sự phát triển kinh tế, du lịch,… vượt trội của Nga. Do đó, để thuận tiện trong sinh hoạt, giao tiếp cũng như là hòa nhập vào cộng đồng người Nga thì việc sở hữu một tên tiếng Nga hay là điều cần thiết. Một cái tên độc lạ, ý nghĩa sẽ gây thiện cảm cho người đối diện và biết đâu sẽ mở ra những cơ hội, tương lai tốt đẹp cho bạn như quan niệm “cái tên vận vào người”.
Có thể dịch từ tên từ tiếng Việt sang tiếng Nga theo phiên âm hay không?
Khác với tiếng Trung, bạn không thể dịch tên từ tiếng Việt sang tiếng Nga theo phiên âm. Để có tên tiếng Nga, cách duy nhất là bạn phải hiểu tiếng Nga, cũng như văn hóa nước Nga.
Cách hỏi tên trong tiếng Nga
Sau đây là 3 cách hỏi tên tương ứng với 3 đối tượng phổ biến:
- Как вас зовут? – Bạn tên là gì?
- Как её зовут? – Tên của cô ấy là gì?
- Как его зовут? – Tên của anh ấy là gì?
Bài viết này, chúng tôi đã chia sẻ đến bạn rất nhiều cái tên tiếng Nga hay và ý nghĩa nhất. Hy vọng rằng đây sẽ là nguồn thông tin tham khảo hữu ích giúp bạn chọn được một cái tên hợp với mình.