Để cải thiện kỹ năng giao tiếp ngoại ngữ thì việc giao tiếp với người nước ngoài là điều vô cùng cần thiết. Nếu bạn không thể gặp trực tiếp người nước ngoài thì các app nói chuyện với người nước ngoài sẽ giúp bạn. Bài viết này, Tomato sẽ tổng hợp 18 app nói [...]
Tổng hợp từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Việt Nam là quốc gia nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú thu hút nhiều du khách nước ngoài ghé thăm. Vậy từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh hiện được dịch như thế nào?
NỘI DUNG (CONTENT)
Từ vựng tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Nổi tiếng với nhiều món ăn mới lạ, độc đáo, mỗi năm Việt Nam thu hút hàng triệu lượt khách quốc tế ghé thăm. Bởi vậy, dịch tên các món ăn Việt nam bằng tiếng Anh là cách đơn giản giúp bạn bè quốc tế hiểu rõ hơn về nét ẩm thực của người Việt.
📌 Từ vựng về các loại bún bằng Tiếng Anh
Nằm trong top đầu các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được nhiều du khách quốc tế yêu thích, bún “thu hút” mọi người bởi hương vị mới lạ cùng nước dùng đặc biệt. Trong đó, các loại bún nổi tiếng được dịch ra tiếng Anh phải kể đến:
- Bún bò Huế: Hue-style beef noodle soup
- Bún ốc: Vietnamese snail noodle soup
- Bún cua: Crab noodle soup
- Bún chả: Grilled pork with rice vermicelli
- Bún thịt nướng: Vietnamese barbecue pork with vermicelli
- Bún riêu: Crab noodle soup
- Bún thang: Hanoi chicken combo noodle soup
- Bún bò: Beef rice noodle soup
- …
📌 Từ vựng về bánh bằng Tiếng Anh
Bên cạnh các loại bún thì nền ẩm thực Việt Nam còn rất nổi tiếng với nhiều loại bánh làm từ gạo. Với đặc trưng riêng, mỗi loại bánh lại có tên gọi tiếng Anh khác nhau. Cụ thể, từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh cho các loại bún gồm có:
- Bánh cuốn: Vietnamese steamed rice crepes
- Bánh giầy: Steamed rice cake
- Bánh tráng: Rice paper
- Bánh tôm: Shrimp cake
- Bánh cốm: Green sticky rice cake
- Bánh trôi: Floating rice cake
- Bánh đậu: Mung bean cake
- Bánh bao: Dumplings
- Bánh xèo: Crispy pancakes
- Bánh chưng: Stuffed sticky rice cake
- Bánh mì: Banh mi
- Bánh đúc: Plain rice flan
- Bánh phồng tôm: Shrimp chips
- …
📌 Các món ăn hằng ngày trong tiếng Anh
Thực đơn món ăn hàng ngày của người Việt rất phong phú. Từ món thanh đạm, món chiên rán cho đến món kho đều rất đặc biệt. Vậy một số món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được dịch như thế nào?
- Bò xào cần tỏi: Stir-fried beef with celery
- Cá kho tộ: Caramelized and braised catfish
- Canh chua: Sweet & sour soup
- Canh sườn: Pork rib soup
- Canh khoai tây: Potato soup
- Cơm sườn: Broken rice with grilled pork chop
- Cơm rang: Fried rice
- Chả cá/Cá nướng: Fish patties/Grilled fish
- Mực nướng: Grilled squid
- Nem rán: Fried spring rolls
- Lạp xưởng: Polony
- Gà xào sả ớt: Stir-fried chicken with chili and lemongrass
- Soya cheese: Soya cheese
- Tôm lăn bột: Prawn tempura
- Tôm kho tàu: Vietnamese-style caramel shrimp
- Thịt kho trứng: Braised pork belly with eggs
- Thịt nướng: Grilled pork
- Trứng Vịt lộn: Balut
- Trứng chiên: Fried egg
- Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs
- Xôi: Sticky rice
- …
📌 Tên các món gỏi bằng tiếng Anh
Gỏi là món ăn phổ biến được bày bán tại Việt Nam. Đây cũng là món ăn đặc biệt khi hòa quyện được mọi sắc thái của hương vị như chua, cay, mặn, ngọt. Bởi vậy, các loại gỏi cũng nằm trong top món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được nhiều người lựa chọn dịch thuật. Một số món gỏi phổ biến phải kể đến:
- Gỏi hải sản: Seafood salad
- Gỏi ngó sen tôm thịt: Lotus root salad with shrimp and pork
- Gỏi tôm thịt: Summer salad with shrimp and pork
- Gỏi cá diêu hồng: Tilapia salad
- Gỏi lươn: Crispy eel salad
- Gỏi đu đủ: Green papaya salad
- Gỏi xoài: Green mango salad
- Gỏi vịt: Duck salad
- Gỏi rau muống: Water spinach salad
- Gỏi chân gà rút xương: Boneless chicken feet salad
- Gỏi khô bò: Green papaya salad with beef jerky
- …
📌 Tên các món dưa muối bằng tiếng Anh
Các món dưa muối ở Việt Nam không những đa dạng về chủng loại mà còn phong phú về cách chế biến. Bởi vậy dưa muối cũng là món ăn được nhiều người lựa chọn dịch ra các ngôn ngữ khác nhau. Vậy, loại dưa nào thuộc top món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được dịch thuật nhiều nhất?
- Dưa (muối): Pickled mustard greens
- Dưa cải: Pickled mustard greens
- Dưa hành: Pickled onion
- Dưa góp: Pickles
- Cà muối: Vietnamese pickled eggplant
- Cà pháo muối: Vietnamese pickled eggplant
- Dưa chuột muối: Pickled cucumber
- Củ kiệu ngâm chua: Pickled ramps
- Ớt ngâm chua: Pickled chilies
- Củ cải muối: Pickled daikon
- Su hào muối chua: Pickled kohlrabi
- …
📌 Các món chè Việt Nam bằng tiếng Anh
Góp mặt trong top món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được nhiều người tìm kiếm, các loại chè mang đến cho thực khách kết câu hương vị mới lạ. Bởi lẽ, mỗi loại chè lại có nguyên liệu chế biến đặc trưng và mùi vị riêng biệt. Một số loại chè phổ biến ở Việt Nam phải kể đến:
- Chè đậu đỏ: Red bean dessert
- Chè đậu xanh: Green bean dessert
- Chè đỗ đen: Black bean dessert
- Chè đậu trắng với nước cốt dừa: White bean stew with coconut milk
- Chè trôi nước: Floating rice cake
- Chè chuối: Banana sweet soup
- Chè khoai môn với nước dừa: Taro sweet soup with coconut milk
- Chè hạt sen: Lotus seed dessert
- Chè khúc bạch: Almond panna cotta lychee dessert
- Chè Thái: Thai sweet soup
- Chè sắn: Cassava sweet soup
- Chè ba màu: Three color bean dessert
- …
📌 Từ vựng về các loại rau quả
Rau củ quả là nguyên liệu không thể thiếu để tạo nên mùi vị cho từng món ăn. Vậy các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh thường sử dụng loại rau củ quả nào? Tên gọi của các loại rau củ quả trong tiếng Anh ra sao?
Các loại hoa quả bằng tiếng Anh:
- Bơ: Butter
- Cam: Orange
- Táo: Apple
- Chuối: Banana
- Nho: Grapes
- Bưởi: Grapefruit
- Khế: Star fruit
- Xoài: Mango
- Dứa/thơm: Pineapple
- Măng cụt: Mangosteen
- Quýt: Tangerines
- Sầu riêng: Durian
- Đào: Peach
- Anh đào: Cherry
- Chôm chôm: Rambutan
- Mít: Jackfruit
- Đu đủ: Papaya
- Dừa: Coconut
- Ổi: Guava
- Dưa hấu: Watermelon
- Vải: Litchi
- …
Các rau củ bằng tiếng Anh:
- Súp lơ: Cauliflower
- Cà tím: Eggplant
- Cải bó xôi: Spinach
- Bắp cải: Cabbage
- Bông cải xanh: Broccoli
- Khoai tây: Potatoes
- Cà chua: Tomatoes
- Cà rốt: Carrots
- Đậu đũa: Peas
- Hành: Onions
- Tỏi: Garlic
- …
📌 Cách chế biến món ăn bằng tiếng Anh
Nắm chắc từ vựng về cách chế biến món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh là “bí quyết” giúp bạn tạo nên hương vị đúng chuẩn. Theo đó, bạn cần nắm được từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn gồm có:
- Kho: Braised
- Nướng: Grilled
- Hấp: Steamed
- Quay: Roasted
- Chiên/Rán: Fried/Deep-fried
- Xào/Áp chảo: Stir-fried/sauté
- Hầm: Stewed
Bổ sung tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh khác
Sau đây là bổ sung tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm nếu danh sách trên đây chưa có:
Vi | En | |
B | Bánh bèo | Bloating Fern – Shaped Cake |
Bánh bột lọc | Rice dumpling cake | |
Bánh canh | Vietnamese Thick Noodle Soup | |
Bánh da lợn | Steamed Layer cake | |
Bánh hỏi | Steamed Vermicelli Rice Noodle | |
Bánh mì bò kho | Beef stew with a baguette | |
Bánh mì cà ri | Curry with Baguette | |
Bánh trung thu | Moon Cake | |
Bào ngư | Abalone | |
Bò lúc lắc | Shaking beef | |
Bò nhúng giấm | Beef soaked in boiling vinegar | |
Bò nướng lá lốt | Grilled Beef Wrapped in Betel Leaf | |
Bún chả cá | Fish Cake Noodle Soup | |
Bún mắm | Fermented Fish Noodle Soup | |
Bún riêu cua | Crab Paste Vermicelli Soup | |
C | Cá kho | Stew Fish |
Cải thìa | Bok Choy | |
Cam ngọt | Citrus sinensis | |
Cần tây | Celery | |
Chả Lụa | Vietnamese Steamed Pork Sausage | |
Chanh vàng | Lemon | |
Chanh xanh | Lime | |
Cháo Lòng | Pork Offal Congee | |
Chè đậu đen | Black beans sweet gruel | |
Cơm chiên Dương Châu | Yangzhou fried rice | |
Cơm chiên | Fried rice | |
Cơm hến | Baby Clam Rice | |
Cơm Tấm | Broken Rice | |
Cơm thập cẩm | House rice platter | |
Củ cải | Radish | |
Củ dền | Beetroot | |
Củ sen | Lotus Roots | |
Cua rang me | Tamarind Crab | |
Đ | Đậu bắp | Okra |
Đậu phụ | Soya cheese | |
Đậu que | Green Bean | |
D | Dâu tằm | Mulberry |
Dâu tây | Strawberry | |
Dưa gang | Indian cream cobra melon | |
Dưa leo | Cucumber | |
Dưa lưới | Cantaloupe | |
G |
Gấc | Gacfruit/ Cochinchin Gourd |
Giá đỗ | Bean sprouts | |
Gỏi Cuốn | Salad Rolls | |
Gừng | Ginger | |
H | Hành lá | Spring Onion/Green Onion/Scallion |
Hẹ | Chives | |
Hột Vịt lộn | Half-hatched Duck Eggs | |
Hủ Tiếu | Glass Noodles | |
K | Khoai lang | Sweet Potato |
Khoai mì | Cassava | |
Khoai môn | Taro | |
L | Lá Lốt | Betel Leafs |
Lẩu | Hot pot | |
Lê | Pear | |
Lựu | Pomegranate | |
M | Mắm | Sauce of macerated fish or shrimp |
Mắm Nêm | Fermented Anchovy and Pineapple Sauce | |
Mắm Ruốc | Shrimp Sauce | |
Mắm tôm | Shrimp pasty | |
Mận | Plum | |
Măng tây | Asparagus | |
Mì Quảng | Quang Noodles | |
Miến gà | Soya noodles with chicken | |
Mít tố nữ | marang | |
Mơ | Apricot | |
Mướp | Loofah | |
Mứt các loại | Candied | |
Mỳ Quảng | Quang noodles | |
N | Nghệ | Turmeric |
Ngô | Corn | |
Nhãn | Longan | |
Ơ | Ớt cay | Chilli |
Ớt chuông | Bell pepper | |
P | Phở bò | Rice noodle soup with beef |
Phở chín | Sliced well-done flank noodle soup | |
Phở đặc biệt | House special beef noodle soup | |
Phở gà | Sliced-chicken noodle soup | |
Phở hải sản | Seafood noodle soup | |
Phở tái | Sliced medium-rare beef | |
Phở tái nạm | Medium-rare beef and well-done flanks | |
Phúc bồn tử | Rasberry | |
Q | Quất (Tắc) | Kumquat |
R | Rau chân vịt/ Cải bó xôi | Spinach |
Rau đắng | Bitter Herb | |
Rau diếp cá | Heartleaf | |
Rau diếp | lettuce | |
Rau mồng tơi | Malabar spinach | |
Rau mùi | Coriander | |
Rau răm | Knotgrass | |
Rùa hầm sả | Tortoise steam with citronella | |
Rùa rang muối | Tortoise grilled on salt | |
S | Su hào | Kohlrabi |
Súp lơ trắng | Cauliflower | |
Súp lơ xanh | Broccoli | |
T | Táo tàu | Jujube |
Thì là | Fennel | |
Thịt bò tái | Beef dipped in boiling water | |
Thịt đông | Jellied meat | |
Tía tô | Perilla leaf | |
Tiết canh | Blood pudding | |
Trái điều | Malay apple | |
V | Việt quất | Blueberry |
Vú sữa | Star apple |
Tên các món ăn Việt Nam giữ nguyên tên gốc
Món ăn Việt Nam được nhiều du khách quốc tế đánh giá cao về sự độc đáo. Bởi lẽ, mỗi món ăn của người Việt đều chứa đựng nhiều tầng hương vị khiến người ăn “bị cuốn” ngay từ lần thử đầu tiên.
Bên cạnh những món ăn được dịch ra bằng tiếng Anh thì Việt Nam còn khá nhiều món ăn giữ nguyên tên gốc được bạn bè quốc tế biết đến. Đó đều là những món ăn làm nên nét đặc trưng trong văn hóa ẩm thực của người VIệt. Vậy đó là những món ăn gì?
“Phở”
Có thể nói, phở là món ăn đặc trưng và nổi tiếng nhất tại Việt Nam. Phở không những được người Việt yêu thích mà còn được du khách quốc tế lựa chọn là món ăn nhất định phải thử khi đến Việt Nam.
Vinh dự lọt top 50 món ăn đường phố ngon nhất Châu Á, phở Việt nổi tiếng với nước dùng thơm, đậm đà, sợi phở dai và thịt bò mềm tạo nên thứ hương vị thanh ngọt khiến người ăn vương vấn và muốn ăn lại nhiều lần.
“Bánh mì”
Nằm trong top 50 món ăn đường phố ngon nhất Châu Á, bên cạnh phở thì bánh mì cũng là món ăn Việt Nam giữ nguyên tên gốc được nhiều du khách quốc tế yêu thích. Bánh mì được chế biến đơn giản, nhanh chóng, dễ ăn, và đặc biệt có hương vị vô cùng khác lạ.
Tùy theo từng vùng miền, địa phương, người bán sẽ thay đổi hương vị cho phù hợp với khẩu vị của mọi người. Tuy nhiên nhìn chung, bánh mì Việt Nam là sự kết hợp của nhiều nguyên liệu gồm thịt lợn, rau mùi, dưa chuột, dưa góp, ớt, pate, trứng bên trong chiếc bánh mì giòn rụm tạo nên lớp hương vị khó quên cho người ăn.
“Bún chả”
Nổi tiếng là đồ ăn đường phố phổ biến và độc đáo của người Việt, bún chả cũng là món ăn giữ nguyên tên gốc “níu chân” du khách quốc tế ghé thăm Việt Nam nhiều lần. Khác với phở, bún chả được chế biến với nguyên liệu chính là bún, chả thịt lợn nướng than hoa mềm ngọt ăn kèm với nước chấm chua ngọt cay cay.
Hương vị chua cay, mặn ngọt của nước chấm hòa cùng chút béo béo thơm thơm của chả nướng khiến bún chả lọt top những món phải ăn khi đến Việt Nam do du khách quốc tế bình chọn.
Ngoài 3 món ăn trên thì gỏi cuốn, nem rán, cafe sữa,… cũng là những món ăn giữ nguyên tên gốc tạo nên nét đặc trưng trong văn hóa ẩm thực của người Việt. Những món ăn này không bao giờ mất đi, cũng không bao giờ bị thay thế, bởi nó chính là “linh hồn” ẩm thực của Việt Nam từ ngàn đời.
Giới thiệu đồ ăn Việt Nam bằng tiếng Anh
Việt Nam là quốc gia nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng. Ẩm thực của người Việt không đơn giản là những món ăn ngon, đẹp mắt mà còn đặc biệt ở công thức và cách chế biến. Bởi vậy mỗi món ăn sau khi hoàn thành đều chứa đựng nhiều tầng hương vị, mang đậm bản sắc vùng miền tạo nên sự khác biệt trong nét ẩm thực của mỗi tỉnh thành.
Với miền Bắc, món ăn được chế biến cầu kỳ mang hương vị thanh đạm là chủ yếu. Với miền Trung, vị cay nồng của ớt cùng hương vị đậm đà trong món ăn được mọi người ưu tiên chế biến. Còn với miền Nam, hương vị món ăn thường khá đa dạng như ngọt, béo, pha lẫn chút cay cay.
Có thể nói, sự độc đáo trong nền ẩm thực của người Việt là sự kết hợp hài hòa, nhuần nhuyễn giữ từng nguyên liệu và gia vị để tạo nên sự mới lạ của món ăn. Mùi vị món ăn ngon, cách bài trí đẹp mắt và đặc biệt giá trị dinh dưỡng phải được đảm bảo vẹn toàn.
Cách dịch thuật từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh chuẩn
Dịch thuật món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh hiện là nhu cầu của nhiều người. Song, phần lớn mọi người đều không biết nên dịch như thế nào đảm bảo sát nghĩa, đúng ý lại làm nổi bật được nét đặc trưng của món ăn.
Thực tế, để dịch thuật được các món ăn Việt Nam ra tiếng Anh đòi hỏi người dịch thuật phải thực sự am hiểu, có kinh nghiệm và có vốn ngoại ngữ phong phú. Nếu không giỏi ngoại ngữ cũng như không có vốn từ phong phú về ngành ẩm thực thì rất khó để bạn dịch tên các món ăn một cách chính xác.
Vì vậy, để đảm bảo dịch tên món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh chuẩn nhất, bạn nên sử dụng dịch vụ biên dịch do các công ty dịch thuật cung cấp. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, nắm vững chuyên môn, đơn vị dịch thuật sẽ giúp bạn dịch menu, thực đơn nhà hàng,… một cách chính xác nhất.
Bản dịch do đội ngũ dịch thuật viên thực hiện đảm bảo sát nghĩa, hợp hoàn cảnh và làm nổi bật được nét đặc trưng của món ăn mà người nấu muốn truyền tải đến người ăn. Nhờ đó giúp món ăn đến gần hơn với những thực khách quốc tế đang muốn khám phá nền ẩm thực của Việt Nam.
Cần dịch thuật chuyên ngành thực phẩm, nhà hàng, hãy lựa chọn chuyên gia!
Lựa chọn “chuyên gia” để dịch các món ăn bằng tiếng Anh là cách đơn giản nhất giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức mà vẫn đảm bảo được chất lượng bản dịch. Vậy nhưng giữa hàng chục đơn vị dịch thuật trên thị trường, đâu là công ty dịch thuật uy tín mà bạn nên lựa chọn?
Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết nên dịch thuật chuyên ngành thực phẩm, nhà hàng tại đâu thì có thể tìm hiểu về dịch vụ do Tomato Media cung cấp.
Là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu trong ngành dịch thuật, Tomato tự hào là đối tác cho hơn 2.500 khách hàng. Bởi dịch vụ dịch thuật do Tomato cung cấp đảm bảo chất lượng, uy tín và chuyên nghiệp. Theo đó, dịch vụ dịch thuật chuyên ngành ẩm thực của Tomato nổi bật với 5 ưu điểm:
- Bản dịch đảm bảo sát nghĩa với độ chính xác lên đến 100%
- Thời gian hoàn thành bản dịch nhanh chóng, đúng cam kết
- Tính bảo mật cao, tuyệt đối không xảy ra trường hợp rò rỉ thông tin dự án
- Chi phí dịch thuật minh bạch, phải chăng và hợp “túi tiền” của mọi khách hàng
- Dịch thuật đa ngôn ngữ, ngoài tiếng Anh còn có hơn 50 ngôn ngữ khác
Lựa chọn Tomato Media để dịch thuật tài liệu, menu liên quan đến chuyên ngành thực phẩm, nhà hàng bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng và chi tiết.
Với chia sẻ trên đây của Tomato, hy vọng bạn đã nắm được thông tin về từ vựng các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh cũng như tìm được cho mình “chuyên gia” dịch thuật uy tín.