Tổng hợp từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh đầy đủ nhất

Việt Nam là quốc gia nổi tiếng với nền ẩm thực phong phú thu hút nhiều du khách nước ngoài ghé thăm. Vậy từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh hiện được dịch như thế nào?

Từ vựng tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Nổi tiếng với nhiều món ăn mới lạ, độc đáo, mỗi năm Việt Nam thu hút hàng triệu lượt khách quốc tế ghé thăm. Bởi vậy, dịch tên các món ăn Việt nam bằng tiếng Anh là cách đơn giản giúp bạn bè quốc tế hiểu rõ hơn về nét ẩm thực của người Việt.

📌 Từ vựng về các loại bún bằng Tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Từ vựng về các loại bún bằng Tiếng AnhNằm trong top đầu các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được nhiều du khách quốc tế yêu thích, bún “thu hút” mọi người bởi hương vị mới lạ cùng nước dùng đặc biệt. Trong đó, các loại bún nổi tiếng được dịch ra tiếng Anh phải kể đến:

  • Bún bò Huế: Hue-style beef noodle soup
  • Bún ốc: Vietnamese snail noodle soup
  • Bún cua: Crab noodle soup
  • Bún chả: Grilled pork with rice vermicelli
  • Bún thịt nướng: Vietnamese barbecue pork with vermicelli
  • Bún riêu: Crab noodle soup
  • Bún thang: Hanoi chicken combo noodle soup
  • Bún bò: Beef rice noodle soup

📌 Từ vựng về bánh bằng Tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Từ vựng về bánh bằng Tiếng AnhBên cạnh các loại bún thì nền ẩm thực Việt Nam còn rất nổi tiếng với nhiều loại bánh làm từ gạo. Với đặc trưng riêng, mỗi loại bánh lại có tên gọi tiếng Anh khác nhau. Cụ thể, từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh cho các loại bún gồm có:

  • Bánh cuốn: Vietnamese steamed rice crepes
  • Bánh giầy: Steamed rice cake
  • Bánh tráng: Rice paper
  • Bánh tôm: Shrimp cake
  • Bánh cốm: Green sticky rice cake
  • Bánh trôi: Floating rice cake
  • Bánh đậu: Mung bean cake
  • Bánh bao: Dumplings
  • Bánh xèo: Crispy pancakes
  • Bánh chưng: Stuffed sticky rice cake
  • Bánh mì: Banh mi
  • Bánh đúc: Plain rice flan
  • Bánh phồng tôm: Shrimp chips

📌 Các món ăn hằng ngày trong tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Các món ăn hằng ngày trong tiếng AnhThực đơn món ăn hàng ngày của người Việt rất phong phú. Từ món thanh đạm, món chiên rán cho đến món kho đều rất đặc biệt. Vậy một số món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được dịch như thế nào?

  • Bò xào cần tỏi: Stir-fried beef with celery
  • Cá kho tộ: Caramelized and braised catfish
  • Canh chua: Sweet & sour soup
  • Canh sườn: Pork rib soup
  • Canh khoai tây: Potato soup
  • Cơm sườn: Broken rice with grilled pork chop
  • Cơm rang: Fried rice
  • Chả cá/Cá nướng: Fish patties/Grilled fish
  • Mực nướng: Grilled squid
  • Nem rán: Fried spring rolls
  • Lạp xưởng: Polony
  • Gà xào sả ớt: Stir-fried chicken with chili and lemongrass
  • Soya cheese: Soya cheese
  • Tôm lăn bột: Prawn tempura
  • Tôm kho tàu: Vietnamese-style caramel shrimp
  • Thịt kho trứng: Braised pork belly with eggs
  • Thịt nướng: Grilled pork
  • Trứng Vịt lộn: Balut
  • Trứng chiên: Fried egg
  • Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs
  • Xôi: Sticky rice

📌 Tên các món gỏi bằng tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Tên các món gỏi bằng tiếng AnhGỏi là món ăn phổ biến được bày bán tại Việt Nam. Đây cũng là món ăn đặc biệt khi hòa quyện được mọi sắc thái của hương vị như chua, cay, mặn, ngọt. Bởi vậy, các loại gỏi cũng nằm trong top món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được nhiều người lựa chọn dịch thuật. Một số món gỏi phổ biến phải kể đến:

  • Gỏi hải sản: Seafood salad
  • Gỏi ngó sen tôm thịt: Lotus root salad with shrimp and pork
  • Gỏi tôm thịt: Summer salad with shrimp and pork
  • Gỏi cá diêu hồng: Tilapia salad
  • Gỏi lươn: Crispy eel salad
  • Gỏi đu đủ: Green papaya salad
  • Gỏi xoài: Green mango salad
  • Gỏi vịt: Duck salad
  • Gỏi rau muống: Water spinach salad
  • Gỏi chân gà rút xương: Boneless chicken feet salad
  • Gỏi khô bò: Green papaya salad with beef jerky

📌 Tên các món dưa muối bằng tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Tên các món dưa muối bằng tiếng AnhCác món dưa muối ở Việt Nam không những đa dạng về chủng loại mà còn phong phú về cách chế biến. Bởi vậy dưa muối cũng là món ăn được nhiều người lựa chọn dịch ra các ngôn ngữ khác nhau. Vậy, loại dưa nào thuộc top món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được dịch thuật nhiều nhất?

  • Dưa (muối): Pickled mustard greens
  • Dưa cải: Pickled mustard greens
  • Dưa hành: Pickled onion
  • Dưa góp: Pickles
  • Cà muối: Vietnamese pickled eggplant
  • Cà pháo muối: Vietnamese pickled eggplant
  • Dưa chuột muối: Pickled cucumber
  • Củ kiệu ngâm chua: Pickled ramps
  • Ớt ngâm chua: Pickled chilies
  • Củ cải muối: Pickled daikon
  • Su hào muối chua: Pickled kohlrabi

📌 Các món chè Việt Nam bằng tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Các món chè Việt Nam bằng tiếng AnhGóp mặt trong top món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh được nhiều người tìm kiếm, các loại chè mang đến cho thực khách kết câu hương vị mới lạ. Bởi lẽ, mỗi loại chè lại có nguyên liệu chế biến đặc trưng và mùi vị riêng biệt. Một số loại chè phổ biến ở Việt Nam phải kể đến:

  • Chè đậu đỏ: Red bean dessert
  • Chè đậu xanh: Green bean dessert
  • Chè đỗ đen: Black bean dessert
  • Chè đậu trắng với nước cốt dừa: White bean stew with coconut milk
  • Chè trôi nước: Floating rice cake
  • Chè chuối: Banana sweet soup
  • Chè khoai môn với nước dừa: Taro sweet soup with coconut milk
  • Chè hạt sen: Lotus seed dessert
  • Chè khúc bạch: Almond panna cotta lychee dessert
  • Chè Thái: Thai sweet soup
  • Chè sắn: Cassava sweet soup
  • Chè ba màu: Three color bean dessert

📌 Từ vựng về các loại rau quả

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Từ vựng về các loại rau quảRau củ quả là nguyên liệu không thể thiếu để tạo nên mùi vị cho từng món ăn. Vậy các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh thường sử dụng loại rau củ quả nào? Tên gọi của các loại rau củ quả trong tiếng Anh ra sao?

Các loại hoa quả bằng tiếng Anh:

  • Bơ: Butter
  • Cam: Orange
  • Táo: Apple
  • Chuối: Banana
  • Nho: Grapes
  • Bưởi: Grapefruit
  • Khế: Star fruit
  • Xoài: Mango
  • Dứa/thơm: Pineapple
  • Măng cụt: Mangosteen
  • Quýt: Tangerines
  • Sầu riêng: Durian
  • Đào: Peach
  • Anh đào: Cherry
  • Chôm chôm: Rambutan
  • Mít: Jackfruit
  • Đu đủ: Papaya
  • Dừa: Coconut
  • Ổi: Guava
  • Dưa hấu: Watermelon
  • Vải: Litchi

Các rau củ bằng tiếng Anh:

  • Súp lơ: Cauliflower
  • Cà tím: Eggplant
  • Cải bó xôi: Spinach
  • Bắp cải: Cabbage
  • Bông cải xanh: Broccoli
  • Khoai tây: Potatoes
  • Cà chua: Tomatoes
  • Cà rốt: Carrots
  • Đậu đũa: Peas
  • Hành: Onions
  • Tỏi: Garlic

📌 Cách chế biến món ăn bằng tiếng Anh

Món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh - Cách chế biến món ăn bằng tiếng AnhNắm chắc từ vựng về cách chế biến món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh là “bí quyết” giúp bạn tạo nên hương vị đúng chuẩn. Theo đó, bạn cần nắm được từ vựng tiếng Anh về cách chế biến món ăn gồm có:

  • Kho: Braised
  • Nướng: Grilled
  • Hấp: Steamed
  • Quay: Roasted
  • Chiên/Rán: Fried/Deep-fried
  • Xào/Áp chảo: Stir-fried/sauté
  • Hầm: Stewed

Bổ sung tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh khác

Sau đây là bổ sung tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh bạn có thể tham khảo thêm nếu danh sách trên đây chưa có:

  Vi En
B Bánh bèo Bloating Fern – Shaped Cake
  Bánh bột lọc Rice dumpling cake
  Bánh canh Vietnamese Thick Noodle Soup
  Bánh da lợn Steamed Layer cake
  Bánh hỏi Steamed Vermicelli Rice Noodle
  Bánh mì bò kho Beef stew with a baguette
  Bánh mì cà ri Curry with Baguette
  Bánh trung thu Moon Cake
  Bào ngư Abalone
  Bò lúc lắc Shaking beef
  Bò nhúng giấm Beef soaked in boiling vinegar
  Bò nướng lá lốt Grilled Beef Wrapped in Betel Leaf
  Bún chả cá Fish Cake Noodle Soup
  Bún mắm Fermented Fish Noodle Soup
  Bún riêu cua Crab Paste Vermicelli Soup
C Cá kho Stew Fish
  Cải thìa Bok Choy
  Cam ngọt Citrus sinensis
  Cần tây Celery
  Chả Lụa Vietnamese Steamed Pork Sausage
  Chanh vàng Lemon
  Chanh xanh Lime
  Cháo Lòng Pork Offal Congee
  Chè đậu đen Black beans sweet gruel
  Cơm chiên Dương Châu Yangzhou fried rice
  Cơm chiên Fried rice
  Cơm hến Baby Clam Rice
  Cơm Tấm Broken Rice
  Cơm thập cẩm House rice platter
  Củ cải Radish
  Củ dền Beetroot
  Củ sen Lotus Roots
  Cua rang me Tamarind Crab
Đ Đậu bắp Okra
  Đậu phụ Soya cheese
  Đậu que Green Bean
D Dâu tằm Mulberry
  Dâu tây Strawberry
  Dưa gang Indian cream cobra melon
  Dưa leo Cucumber
  Dưa lưới Cantaloupe
G
Gấc Gacfruit/ Cochinchin Gourd
  Giá đỗ Bean sprouts
  Gỏi Cuốn Salad Rolls
  Gừng Ginger
H Hành lá Spring Onion/Green Onion/Scallion
  Hẹ Chives
  Hột Vịt lộn Half-hatched Duck Eggs
  Hủ Tiếu Glass Noodles
K Khoai lang Sweet Potato
  Khoai mì Cassava
  Khoai môn Taro
L Lá Lốt Betel Leafs
  Lẩu Hot pot
  Pear
  Lựu Pomegranate
M Mắm Sauce of macerated fish or shrimp
  Mắm Nêm Fermented Anchovy and Pineapple Sauce
  Mắm Ruốc Shrimp Sauce
  Mắm tôm Shrimp pasty
  Mận Plum
  Măng tây Asparagus
  Mì Quảng Quang Noodles
  Miến gà Soya noodles with chicken
  Mít tố nữ marang
  Apricot
  Mướp Loofah
  Mứt các loại Candied
  Mỳ Quảng Quang noodles
N Nghệ Turmeric
  Ngô Corn
  Nhãn Longan
Ơ Ớt cay Chilli
  Ớt chuông Bell pepper
P Phở bò Rice noodle soup with beef
  Phở chín Sliced well-done flank noodle soup
  Phở đặc biệt House special beef noodle soup
  Phở gà Sliced-chicken noodle soup
  Phở hải sản Seafood noodle soup
  Phở tái Sliced medium-rare beef
  Phở tái nạm Medium-rare beef and well-done flanks
  Phúc bồn tử Rasberry
 Q Quất (Tắc) Kumquat
R Rau chân vịt/ Cải bó xôi Spinach
  Rau đắng Bitter Herb
  Rau diếp cá Heartleaf
  Rau diếp lettuce
  Rau mồng tơi Malabar spinach
  Rau mùi Coriander
  Rau răm Knotgrass
  Rùa hầm sả Tortoise steam with citronella
  Rùa rang muối Tortoise grilled on salt
S Su hào Kohlrabi
  Súp lơ trắng Cauliflower
  Súp lơ xanh Broccoli
T Táo tàu Jujube
  Thì là Fennel
  Thịt bò tái Beef dipped in boiling water
  Thịt đông Jellied meat
  Tía tô Perilla leaf
  Tiết canh Blood pudding
  Trái điều Malay apple
V Việt quất Blueberry
  Vú sữa Star apple

Tên các món ăn Việt Nam giữ nguyên tên gốc

Món ăn Việt Nam được nhiều du khách quốc tế đánh giá cao về sự độc đáo. Bởi lẽ, mỗi món ăn của người Việt đều chứa đựng nhiều tầng hương vị khiến người ăn “bị cuốn” ngay từ lần thử đầu tiên.

Bên cạnh những món ăn được dịch ra bằng tiếng Anh thì Việt Nam còn khá nhiều món ăn giữ nguyên tên gốc được bạn bè quốc tế biết đến. Đó đều là những món ăn làm nên nét đặc trưng trong văn hóa ẩm thực của người VIệt. Vậy đó là những món ăn gì?

“Phở”

Có thể nói, phở là món ăn đặc trưng và nổi tiếng nhất tại Việt Nam. Phở không những được người Việt yêu thích mà còn được du khách quốc tế lựa chọn là món ăn nhất định phải thử khi đến Việt Nam.

Vinh dự lọt top 50 món ăn đường phố ngon nhất Châu Á, phở Việt nổi tiếng với nước dùng thơm, đậm đà, sợi phở dai và thịt bò mềm tạo nên thứ hương vị thanh ngọt khiến người ăn vương vấn và muốn ăn lại nhiều lần.

“Bánh mì”

Nằm trong top 50 món ăn đường phố ngon nhất Châu Á, bên cạnh phở thì bánh mì cũng là món ăn Việt Nam giữ nguyên tên gốc được nhiều du khách quốc tế yêu thích. Bánh mì được chế biến đơn giản, nhanh chóng, dễ ăn, và đặc biệt có hương vị vô cùng khác lạ.

Tùy theo từng vùng miền, địa phương, người bán sẽ thay đổi hương vị cho phù hợp với khẩu vị của mọi người. Tuy nhiên nhìn chung, bánh mì Việt Nam là sự kết hợp của nhiều nguyên liệu gồm thịt lợn, rau mùi, dưa chuột, dưa góp, ớt, pate, trứng bên trong chiếc bánh mì giòn rụm tạo nên lớp hương vị khó quên cho người ăn.

“Bún chả”

Nổi tiếng là đồ ăn đường phố phổ biến và độc đáo của người Việt, bún chả cũng là món ăn giữ nguyên tên gốc “níu chân” du khách quốc tế ghé thăm Việt Nam nhiều lần. Khác với phở, bún chả được chế biến với nguyên liệu chính là bún, chả thịt lợn nướng than hoa mềm ngọt ăn kèm với nước chấm chua ngọt cay cay.

Hương vị chua cay, mặn ngọt của nước chấm hòa cùng chút béo béo thơm thơm của chả nướng khiến bún chả lọt top những món phải ăn khi đến Việt Nam do du khách quốc tế bình chọn.

Ngoài 3 món ăn trên thì gỏi cuốn, nem rán, cafe sữa,… cũng là những món ăn giữ nguyên tên gốc tạo nên nét đặc trưng trong văn hóa ẩm thực của người Việt. Những món ăn này không bao giờ mất đi, cũng không bao giờ bị thay thế, bởi nó chính là “linh hồn” ẩm thực của Việt Nam từ ngàn đời.

Giới thiệu đồ ăn Việt Nam bằng tiếng Anh

Việt Nam là quốc gia nổi tiếng với nền ẩm thực đa dạng. Ẩm thực của người Việt không đơn giản là những món ăn ngon, đẹp mắt mà còn đặc biệt ở công thức và cách chế biến. Bởi vậy mỗi món ăn sau khi hoàn thành đều chứa đựng nhiều tầng hương vị, mang đậm bản sắc vùng miền tạo nên sự khác biệt trong nét ẩm thực của mỗi tỉnh thành.

Với miền Bắc, món ăn được chế biến cầu kỳ mang hương vị thanh đạm là chủ yếu. Với miền Trung, vị cay nồng của ớt cùng hương vị đậm đà trong món ăn được mọi người ưu tiên chế biến. Còn với miền Nam, hương vị món ăn thường khá đa dạng như ngọt, béo, pha lẫn chút cay cay.

Có thể nói, sự độc đáo trong nền ẩm thực của người Việt là sự kết hợp hài hòa, nhuần nhuyễn giữ từng nguyên liệu và gia vị để tạo nên sự mới lạ của món ăn. Mùi vị món ăn ngon, cách bài trí đẹp mắt và đặc biệt giá trị dinh dưỡng phải được đảm bảo vẹn toàn.

Cách dịch thuật từ vựng món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh chuẩn

Dịch thuật món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh hiện là nhu cầu của nhiều người. Song, phần lớn mọi người đều không biết nên dịch như thế nào đảm bảo sát nghĩa, đúng ý lại làm nổi bật được nét đặc trưng của món ăn.

Thực tế, để dịch thuật được các món ăn Việt Nam ra tiếng Anh đòi hỏi người dịch thuật phải thực sự am hiểu, có kinh nghiệm và có vốn ngoại ngữ phong phú. Nếu không giỏi ngoại ngữ cũng như không có vốn từ phong phú về ngành ẩm thực thì rất khó để bạn dịch tên các món ăn một cách chính xác.

Vì vậy, để đảm bảo dịch tên món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh chuẩn nhất, bạn nên sử dụng dịch vụ biên dịch do các công ty dịch thuật cung cấp. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm, nắm vững chuyên môn, đơn vị dịch thuật sẽ giúp bạn dịch menu, thực đơn nhà hàng,… một cách chính xác nhất.

Bản dịch do đội ngũ dịch thuật viên thực hiện đảm bảo sát nghĩa, hợp hoàn cảnh và làm nổi bật được nét đặc trưng của món ăn mà người nấu muốn truyền tải đến người ăn. Nhờ đó giúp món ăn đến gần hơn với những thực khách quốc tế đang muốn khám phá nền ẩm thực của Việt Nam.

Cần dịch thuật chuyên ngành thực phẩm, nhà hàng, hãy lựa chọn chuyên gia!

Lựa chọn “chuyên gia” để dịch các món ăn bằng tiếng Anh là cách đơn giản nhất giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức mà vẫn đảm bảo được chất lượng bản dịch. Vậy nhưng giữa hàng chục đơn vị dịch thuật trên thị trường, đâu là công ty dịch thuật uy tín mà bạn nên lựa chọn?

Nếu bạn đang băn khoăn chưa biết nên dịch thuật chuyên ngành thực phẩm, nhà hàng tại đâu thì có thể tìm hiểu về dịch vụ do Tomato Media cung cấp.

Là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu trong ngành dịch thuật, Tomato tự hào là đối tác cho hơn 2.500 khách hàng. Bởi dịch vụ dịch thuật do Tomato cung cấp đảm bảo chất lượng, uy tín và chuyên nghiệp. Theo đó, dịch vụ dịch thuật chuyên ngành ẩm thực của Tomato nổi bật với 5 ưu điểm:

  • Bản dịch đảm bảo sát nghĩa với độ chính xác lên đến 100%
  • Thời gian hoàn thành bản dịch nhanh chóng, đúng cam kết
  • Tính bảo mật cao, tuyệt đối không xảy ra trường hợp rò rỉ thông tin dự án
  • Chi phí dịch thuật minh bạch, phải chăng và hợp “túi tiền” của mọi khách hàng
  • Dịch thuật đa ngôn ngữ, ngoài tiếng Anh còn có hơn 50 ngôn ngữ khác

Lựa chọn Tomato Media để dịch thuật tài liệu, menu liên quan đến chuyên ngành thực phẩm, nhà hàng bạn hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng và chi tiết.

Với chia sẻ trên đây của Tomato, hy vọng bạn đã nắm được thông tin về từ vựng các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh cũng như tìm được cho mình “chuyên gia” dịch thuật uy tín.

Messages Zalo
Phone