Tổng hợp 150+ Thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng nhất

Bất kể ngành nghề nào, để thuận lợi cho công việc và có cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế thì không thể thiếu các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành. Ngành kế toán cũng vậy, bạn cần phải nắm rõ những thuật ngữ tiếng Anh cơ bản. Bài viết này, Tomato Media đã tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh trong kế toán tài chính thông dụng nhất hiện nay. Mời bạn cùng theo dõi.

Tomato Media cũng là công ty dịch thuật, phiên dịch chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán, nếu bạn cần dịch vụ này hãy liên hệ ngay với chúng tôi!

 

Nội dung chính (Main content)

Từ viết tắt tiếng Anh trong chuyên ngành Kế toán

Để truyền đạt nội dung nhanh chóng thì nhiều người sử dụng các từ viết tắt tiếng Anh. Không chỉ vậy các từ viết tắt này sẽ giúp người dùng dễ nhớ và dễ sử dụng hơn nhiều. Với chuyên ngành kế toán cũng có nhiều từ viết tắt tiếng Anh. Dưới đây sẽ là những thuật ngữ kế toán tiếng Anh viết tắt phổ biến:

STTTừ viết tắt (Từ viết đầy đủ)Nghĩa tiếng Việt
1A.P (Accounts payable)Nợ phải trả
2A.R (Accounts receivable)Nợ phải thu
3A/S; A.S (Account sales)Sổ doanh thu
4AMT (Alternative Minimum Tax)Thuế tối thiểu thay thế
5B.B (Bill – book)Sổ hóa đơn
6B/E (Bill of entry)Giấy khai hải quan
7B/E; b/e (Bill of exchange)Hối phiếu
8B/L (Bill of lading)Vận đơn đường biển
9B/S (Balance sheet)Bảng cân đối kế toán
10B/V (Book value)Giá trị trên sổ sách
11BR (Bills receivable)Khoản phải thu
12C.A (Chartered accountant)Chuyên viên kế toán
13C.B (Cash book)Sổ thu chi, sổ tiền mặt
14CA (Chief accountant)Kế toán trưởng
15CQ (Commercial quality)Chất lượng thương mại
16CAPM (Capital Asset Pricing Model)Mô hình định giá tài sản vốn
17CD (Certificate of Deposit)Chứng chỉ tiền gửi
18CEO (Chief Executive Officer)Giám đốc điều hành
19M.O (Money order)Giấy ủy nhiệm chi, bưu phiếu
20V.A.T (Value added tax)Thuế giá trị gia tăng

Tổng hợp thuật ngữ kế toán tiếng Anh cơ bản 

Ngành kế toán là một ngành không thể thiếu ở bất kỳ cơ quan , tổ chức nào. Ngành này bao gồm rất nhiều chuyên ngành và lĩnh vực. Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp những thuật ngữ kế toán tiếng Anh cơ bản theo từng chuyên ngành, lĩnh vực cụ thể

1.  Thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán tài chính

Kế toán tài chính là công việc thu thập, kiểm tra và xử lý các số liệu từ đó cung cấp thông tin về kinh tế, tài chính của một doanh nghiệp bằng báo cáo tài chính cho các đối tượng sử dụng. Một số thuật ngữ kế toán tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán tài chính mà bạn cần nắm như:

STTTiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Advanced payments to suppliersKhoản trả trước người bán
2Advances to employeesCác khoản tạm ứng
3Cash equivalentsCông cụ tương đương tiền mặt
4Cash flowsDòng tiền
5Deferred expenseChi phí chờ kết chuyển
6Financial statementBáo cáo tài chính
7Fixed assetsTài sản cố định
8Gross profitLợi nhuận gộp
9Intangible fixed assetsTài sản cố định vô hình
10InventoryKiểm kê
11Leased fixed assetsTài sản cố định thuê tài chính
12Long-term investmentsCác khoản đầu tư dài hạn
13Notes of financial statementThuyết minh Báo cáo tài chính
14Other current assetsTài sản ngắn hạn khác
15Other non-current assetsTài sản dài hạn khác
16Retained earningsLợi nhuận giữ lại
17Sales revenueDoanh thu bán hàng
18Short-term investmentsCác khoản đầu tư ngắn hạn
19Statement of Cash FlowsBáo cáo lưu chuyển tiền tệ
20Tangible fixed assetsTài sản cố định hữu hình

 

Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Anh chất lượng số 1, giá tốt, liên hệ ngay với Tomato Media.

2.  Thuật ngữ tiếng Anh cơ bản chuyên ngành kế toán, kiểm toán

Dưới đây là những thuật ngữ kế toán tiếng Anh liên quan đến kế toán, kiểm toán cơ bản:  

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Accelerated depreciationKhấu hao giảm dần
2Accumulated depreciationKhấu hao lũy kế
3Allowance for asset impairmentDự phòng tổn thất tài sản
4Carrying amountGiá trị còn lại
5Cost of inventoriesGiá gốc của hàng tồn kho
6Depreciation expenseChi phí khấu hao
7Fair valueGiá trị hợp lý
8Finished goods inventoryThành phẩm
9First in-first out (FIFO)Nhập trước xuất trước
10Goods in transitHàng quá cảnh
11Goods on consignmentHàng ký gửi
12Initial costGiá trị ban đầu
13Market priceGiá thị trường
14Net realizable valueGiá trị thuần có thể thực hiện
15Raw materialsNguyên vật liệu
18Residual or salvage valueGiá trị thu hồi (TSCĐ)
19Straight-line methodKhấu hao đường thẳng
20Work in process (WIP)Sản phẩm dở dang

3.  Thuật ngữ kế toán tiếng Anh về chi phí, vốn, tiền tệ

Tiếp theo, hãy cùng chúng tôi khám phá những thuật ngữ kế toán tiếng Anh cơ bản về chi phí, vốn, tiền tệ:

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Authorized capitalVốn điều lệ
2Break-even pointĐiểm hòa vốn
3Called-up capitalVốn đã gọi
4Calls in arrearVốn gọi trả sau
5Capital expenditureChi phí tài sản cố định
6Capital redemption reserveQuỹ dự trữ hoàn vốn
7Capital Vốn
8Cash bookSổ tiền mặt
9Cash discountsChiết khấu tiền mặt
10Cash flow statementBảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
11Fixed assetsTài sản cố định
12Fixed capitalVốn cố định
13Invested capitalVốn đầu tư
14Issued capitalVốn phát hành
15Uncalled capitalVốn chưa gọi
16Working capitalVốn lưu động (hoạt động)

4.  Thuật ngữ kế toán tiếng Anh về chứng khoán và đầu tư

Cùng tham khảo các thuật ngữ tiếng Anh trong kế toán tài chính cơ bản dưới đây:

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1DocumentChứng từ
2Inventory of assetsKiểm kê tài sản
3Inventory/stocktakingKiểm kê
4Non Periodic inventoryKiểm kê bất thường
5Periodic inventoryKiểm kê định kỳ
6Value added tax invoiceHóa đơn thuế giá trị gia tăng
7Non Periodic inventoryKiểm kê bất thường
8Periodic inventoryKiểm kê định kỳ
9Value added tax invoiceHóa đơn thuế giá trị gia tăng

 

Có thể bạn quan tâm: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tiếng Anh:

https://tomatotranslation.com/giay-chung-nhan-dang-ky-doanh-nghiep-tieng-anh/

5.  Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chức vụ

Với ngành kế toán, có rất nhiều chức vụ khác nhau liên quan đến từng lĩnh vực và phạm vi hoạt động. Dưới đây sẽ là những thuật ngữ kế toán tiếng Anh về chức vụ cơ bản mà bạn nên biết:

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1AccountantNhân viên kế toán
2Accounting ClerkTrợ lý kế toán
3Accounting ManagerQuản lý kế toán
4Accounting SecretaryThư ký kế toán
5Accounting SupervisorGiám sát kế toán
6ControllerKiểm soát viên
7Cost AccountantKế toán chi phí
8The board of directorsHội đồng quản trị
9Finance ClerkNhân viên tài chính
10Finance ManagerQuản lý tài chính
11Financial AuditKiểm toán viên
12General AccountantKế toán tổng hợp
13Internal AccountantNhân viên kế toán nội bộ
14Internal AuditorKiểm toán viên nội bộ
15Payment AccountantKế toán thanh toán
16Project AccountantKế toán dự án
17Revenue AccountantKế toán doanh thu
18Revenue Tax SpecialistChuyên viên thuế doanh thu
19Accountant StaffKế toán viên
20TreasurerThủ quỹ 

6.  Thuật ngữ tiếng Anh về nguyên tắc, phương pháp trong kế toán

Mỗi doanh nghiệp sẽ cần phải quan tâm và áp dụng những phương pháp kế toán nhất định. Cùng điểm danh những thuật ngữ kế toán tiếng Anh về nguyên tắc, phương pháp kế toán thông dụng nhất:

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Business entity conceptNguyên tắc thực thể kinh doanh
2Category methodPhương pháp chủng loại
3Company Act 1985Luật công ty năm 1985
4Concepts of accountingCác nguyên tắc kế toán
5ConservatismNguyên tắc thận trọng
6ConsistencyNguyên tắc nhất quán
7Double entry rulesCác nguyên tắc bút toán kép
8Dual aspect conceptNguyên tắc ảnh hưởng kép
9FIFO (First In First Out)Nhập trước xuất trước
10Going concern conceptNguyên tắc hoạt động liên tục

7.  Thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán quản trị

Dưới đây là một số thuật ngữ kế toán tiếng Anh cơ bản thuộc trong ngành kế toán quản trị:

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1A system of shared valuesHệ thống giá trị chung
2Accounting equationPhương trình kế toán
3AccumulatedLũy kế
4Pay rate adjustmentĐiều chỉnh mức lương
5Administrator cadreCán bộ quản trị cấp cao
6Aggrieved employeeNhân viên bị ngược đãi
7Air conflictMâu thuẫn cởi mở/ công khai
8AllowancesTrợ cấp
9Alternation RankingXếp hạng luân phiên
10Annual leaveNghỉ phép thường niên
11Application FormMẫu đơn ứng tuyển
12Apprenticeship trainingĐào tạo học nghề
13Appropriate status symbolsBiểu tượng địa vị phù hợp
14AssetsTài sản
15Business purchaseMua lại doanh nghiệp
16Carrying costChi phí bảo tồn hàng lưu kho
17ConventionsQuy ước
18Corporate income taxThuế thu nhập doanh nghiệp
19Disposal of fixed assetsThanh lý tài sản cố định
20Managerial accountingKế toán quản trị

8.  Thuật ngữ kế toán tiếng Anh khi làm việc với ngân hàng

Với những người làm nghề kế toán cũng thường xuyên phải giao dịch với ngân hàng. Các thuật ngữ tiếng Anh trong kế toán tài chính khi làm việc với ngân hàng bạn nên biết:

STTTừ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1AccountTài khoản
2Chart of accountsHệ thống tài khoản kế toán
3Closing balanceSố dư cuối kỳ
4Credit balanceSố dư Có
5Credit entryGhi nợ
6Credit sideBên có
7Debit balanceSố dư nợ
8Debit entryGhi có
9Debit sideBên nợ
10Detailed accountingKế toán chi tiết
11Double entryGhi sổ kép
12General accountingKế toán tổng hợp
13Journal entryBút toán
14Opening balanceSố dư đầu kỳ
15TransactionNghiệp vụ phát sinh

Tổng hợp công thức kế toán bằng thuật ngữ tiếng Anh 

Ngành kế toán là ngành đặc trưng liên quan đến tài chính và những con số nên sẽ sử dụng rất nhiều công thức. Dưới đây sẽ là những công thức thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng:

Cost of goods sold/ cost of sales = Opening Inventory + Purchase – Closing Inventory (áp dụng đối với doanh nghiệp thương mại là chủ yếu)

Giá vốn hàng bán = Vốn kiểm kê ban đầu + Tiền mua hàng – Vốn kiểm kê cuối


Mark up profit rate = (Sales – cost of goods sold) / Cost of goods sold

Tỷ suất lợi nhuận xác định = (Doanh thu – giá vốn của hàng bán) / Giá vốn của hàng bán


Income tax expense = Income tax rate x PBIT Profit after tax = PBIT – Income tax expense

Chi phí thuế thu nhập = Thuế suất thuế thu nhập x PBIT Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế và lãi PBIT – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp


Gross profit = Sales – cost of goods sold

Lợi nhuận gộp = Doanh thu bán hàng – giá hàng bán


Margin profit rate = (Sales – cost of goods sold)/ Sales

Tỷ suất lợi nhuận biên = (Doanh thu – giá vốn của hàng bán) / Doanh thu


Purchase = Closing Trade Payable – Opening Trade Receivable + Received Discount + Cash paid to supplier + Contra between trade receivable and trade payable 

Giá mua hàng = số dư nợ phải trả cuối kỳ – số dư nợ phải trả đầu kỳ + các khoản chiết khấu nhận được + Các khoản tiền nợ trả cho nhà cung cấp + bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả.


Cost of manufactured = Opening Work in progress + Sum of production cost – Closing Work in progress

Giá thành sản xuất = Dang dở đầu kỳ  + Tổng chi phí sản xuất – Dang dở cuối kỳ

Dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính rất cần những chuyên gia

Chuyên ngành kế toán tài chính là một chuyên ngành khó dịch thuật với nhiều từ ngữ chuyên môn. Đây là ngành có nhiều biến động theo thị trường kinh tế toàn cầu. Chính vì thế, mọi tài liệu phải được dịch thuật chính xác. Điều đó đòi hỏi phải những đơn vị dịch thuật chuyên nghiệp mới có thể làm được. 

Tomato là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính uy tín nhất hiện nay. Chúng tôi nhận được sự tín nhiệm của hàng ngàn doanh nghiệp và ngân hàng với nhiều ưu thế nổi trội:

  • Đội ngũ dịch thuật viên tiếng Anh chuyên nghiệp, nhiều kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành kế toán
  • Bản dịch chuẩn về từ ngữ, ngữ pháp, văn phong mượt mà, đảm bảo độ chính xác lên tới 100%.
  • Thời gian dịch thuật nhanh chóng, hỗ trợ dịch thuật lấy ngay trong ngày
  • Dịch thuật chuẩn xác 2 hệ ngôn ngữ Anh – Anh và Anh –  Mỹ
  • Hệ thống quản lý chất lượng của Tomato đạt chuẩn quốc tế ISO 9001:2015

  • Bảo mật tuyệt đối mọi tài liệu cũng như thông tin khách hàng
  • Chi phí dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành hợp lý, cạnh tranh
  • Tomato lọt top 150 của bảng xếp hạng The 2022 Language Service Provider Index (LSPI)

  • Tomato Media là đơn vị dịch thuật vinh dự nhận giải thưởng “Sản phẩm, dịch vụ xuất sắc 2021”

Nếu bạn đang cần dịch thuật tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua địa chỉ:

  • Trụ sở chính Hà Nội: Phòng 504, tòa nhà Kinh Đô, 292 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
  • Chi nhánh công ty tại Bangkok, Thailand: 362 Krungthep, Nonthaburi 2, Bangkok, 
  • Chi nhánh công ty tại Jakarta: 12th Floor, Wisma 46 Tower, Karet Tengsin, Jakarta, Indonesia
  • Website: tomatotranslation.com
  • Email: info@tomatomediavn.com
  • Hotline: 0938 596 333

Để thuận lợi trong công việc thì việc hiểu các thuật ngữ kế toán tiếng Anh là điều cần thiết. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn học được thêm nhiều thuật ngữ mới. Nhưng nếu bạn muốn có được một bản dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kế toán nhanh, chuẩn xác với chi phí tốt nhất hiện nay thì hãy liên hệ ngay với Tomato Media.

Những câu hỏi liên quan đến thuật ngữ kế toán tiếng Anh

Sau đây là những câu hỏi liên quan đến thuật ngữ kế toán tiếng Anh mà chúng tôi tổng hợp:


Thuật ngữ tiếng Anh của nợ trong kế toán?


  • Debt là từ phổ biến được dùng cho nợ.
  • Kế toán công nợ tiếng Anh là: Debt accounting.
  • Công nợ phải thu: Receivable
  • Công nợ phải trả: Payable

Chuyên ngành kế toán tiếng Anh là gì?


“Accounting” là từ phổ biến được dùng cho chuyên ngành Kế toán trong tiếng Anh.


Sự khác biệt giữa debit (ghi nợ) và credit (tín dụng) là gì?


Debit và credit là các thuật ngữ kế toán cơ bản được sử dụng để ghi lại các giao dịch trong hệ thống kế toán kép. ‘A debit’ là giao dịch làm tăng số dư của tài khoản tài sản, trong khi ‘a credit’ là giao dịch làm tăng số dư của tài khoản nợ hoặc vốn chủ sở hữu.


Mục đích của báo cáo thu nhập (INCOME STATEMENT) là gì?


Báo cáo thu nhập (INCOME STATEMENT), còn được gọi là báo cáo lãi lỗ (Profit and Loss Statement, viết tắt: P&L), là một tài liệu tài chính thể hiện doanh thu và chi phí của công ty trong một khoảng thời gian xác định. Nó được sử dụng để tính thu nhập ròng (hoặc lỗ ròng) của công ty trong khoảng thời gian đó. Mục đích của báo cáo thu nhập là cung cấp thông tin về hoạt động tài chính của công ty, bao gồm khả năng tạo doanh thu và kiểm soát chi phí.


Sự khác biệt giữa các khoản phải trả (accounts payable) và các khoản phải thu (accounts receivable) là gì?


Các khoản phải trả (accounts payable) là nghĩa vụ của một công ty đối với các nhà cung cấp đối với dịch vụ hoặc hàng hóa được mua bằng tín dụng. Mặt khác, các khoản phải thu (accounts receivable) thể hiện số tiền mà khách hàng nợ công ty đối với hàng hóa hoặc dịch vụ được bán chịu.


Kế toán dồn tích (accrual accounting) là gì?


Kế toán dồn tích (accrual accounting) là một phương pháp kế toán ghi lại các giao dịch khi chúng phát sinh, thay vì khi nhận hoặc thanh toán tiền mặt. Điều này có nghĩa là các giao dịch được ghi lại khi chúng trở nên ràng buộc về mặt pháp lý, ngay cả khi tiền mặt chưa được nhận hoặc thanh toán. Phương pháp này cung cấp 1 bức tranh chính xác hơn về tình hình tài chính của công ty bằng cách phản ánh tất cả các nghĩa vụ và tài sản của công ty, bất kể tiền mặt đã được nhận hay đã được thanh toán hay chưa.


Khấu hao (depreciation) là gì?


Khấu hao (depreciation) là một phương pháp kế toán được sử dụng để phân bổ chi phí của một tài sản dài hạn trong thời gian sử dụng hữu ích của nó. Điều này cho phép một công ty phân bổ chi phí của tài sản trong vài năm, điều này phản ánh tốt hơn giá trị của tài sản theo thời gian. Mục đích của khấu hao là để phù hợp với chi phí của tài sản với doanh thu do tài sản tạo ra.


Mục đích của bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là gì?


Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là một báo cáo tài chính cung cấp ảnh chụp nhanh về tình hình tài chính của doanh nghiệp ở một thời điểm cụ thể. Nó liệt kê tất cả các tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty. Mục đích của bảng cân đối kế toán là cung cấp thông tin về sự ổn định tài chính của công ty, bao gồm khả năng đáp ứng các nghĩa vụ, mức nợ và giá trị ròng tổng thể của công ty.

Hy vọng những thông tin về những thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng nhất trên đây hữu ích với bạn!

Messages Zalo
Phone