Những quy tắc dịch tiếng Trung cần tuân thủ chi tiết nhất

Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ có độ khó rất cao nhưng lại vô cùng phổ biến. Dịch thuật tiếng Trung Quốc có rất nhiều quy tắc từ dịch câu cho đến dịch đoạn, dịch ý. Trong bài viết dưới đây, Tomato Media sẽ giúp các bạn hệ thống lại một số quy tắc dịch tiếng Trung cơ bản nhưng cần thiết đối với cả người học và những biên – phiên dịch tiếng Trung.

Tomato Media cũng là 1 công ty dịch thuật, phiên dịch tiếng Trung Hoa chất lượng cao, hãy liên hệ với chúng tôi ngay nếu bạn cần dịch vụ này!

 

NỘI DUNG (CONTENT)

Quy tắc dịch tiếng Trung: sát nghĩa nhưng không “word by word”

Điểm tối kỵ trong quy tắc dịch tiếng Trung hay bất kỳ ngôn ngữ nào đó chính là việc dịch word by word. Đặc thù của tiếng Trung là hệ thống chữ tượng hình. Thêm vào đó, cũng có sự khác nhau giữa ý nghĩa, cách dùng của tiếng Trung Phồn thể và tiếng Trung Giản thể. Từ đó tạo nên sự đa dạng trong cách hành văn, quy tắc phát âm và ý nghĩa của từ.

Cách hành văn trong tiếng Trung vô cùng đa dạng và phong phú. Nhiệm vụ của người dịch là dịch thật sát với ý nghĩa của văn bản gốc nhưng không được máy móc, dịch từng từ một, mà cần có sự liên kết trong 1 câu, giữa các câu với nhau và giữa câu với đoạn.

Đôi khi, trong đặc thù dịch các tác phẩm văn học, dịch sách cần dịch thoát ý, không bó hẹp trong con chữ. Song vẫn phải tuân theo nguyên tắc giữ lại cái gốc rễ, ý nghĩa chính mà văn bản gốc muốn truyền tải.

Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ dịch tiếng Hoa với Chất lượng quốc tế, Báo giá địa phương!

Quy tắc dịch câu tiếng Trung

Quy tắc dịch tiếng Trung tiếp theo cần chú ý đó chính là dịch câu. Câu văn tiếng Trung đôi khi khá phức tạp và biến hóa đa dạng. Do đó để dịch thuật tiếng Trung chuẩn xác cần phải nắm vững những nguyên tắc dịch câu tiếng Trung quan trọng:

Quy tắc 1: Thời gian và địa điểm luôn đứng trước hành động

Khác với tiếng Anh, tiếng Việt, trong tiếng Trung, thời gian và địa điểm luôn đứng trước hành động. Quy tắc dịch tiếng Trung này tương tự như cách diễn đạt thời gian, địa điểm trong tiếng Hàn.

Ví dụ:

Tiếng Việt: Tôi ăn trưa lúc 12h trưa ở căn tin trường


Trong tiếng Trung:

Tôi – 6h sáng – căn tin trường – ăn trưa ( chủ ngữ + thời gian + địa điểm + hành động)

我中午十二点在学校食堂吃午饭 ( Wǒ zhōngwǔ shí’èr diǎn zài xuéxiào shítáng chī wǔfàn )

  • Nếu bỏ đi thời gian sẽ diễn đạt như sau:

Tôi – ở căn tin trường – ăn trưa ( chủ ngữ + địa điểm + hành động)

我在学校食堂吃午饭 (Wǒ zài xuéxiào shítáng chī wǔfàn)

  • Nếu bỏ đi địa điểm sẽ được diễn đạt như sau:

Tôi – 12h trưa – ăn trưa (chủ ngữ + thời gian + hành động)

我中午十二点吃午饭 ( Wǒ zhōngwǔ shí’èr diǎn chī wǔfàn )

Quy tắc 2: Thời gian có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ

Ở quy tắc dịch tiếng Trung phía trên, trạng ngữ chỉ thời gian bắt buộc phải đứng trước trạng ngữ chỉ địa điểm và hành động. Tuy nhiên trạng ngữ chỉ thời gian lại có thể đứng trước hoặc sau chủ ngữ. Vị trí của trạng ngữ chỉ thời gian sẽ không làm thay đổi nghĩa của câu dù đứng trước hay sau chủ ngữ.

Ví dụ:

Câu tiếng Việt: Tôi thức dậy lúc 6h sáng


Câu tiếng Trung:

  • Tôi – 6h sáng – thức dậy (chủ ngữ + thời gian + hành động)

我早上六点起床 (Wǒ zǎoshang liù diǎn qǐchuáng)

Hoặc:

  • 6h sáng – tôi – thức dậy (thời gian + chủ ngữ + hành động)

早上六点我起床 (Zǎoshang liù diǎn wǒ qǐchuáng)

Quy tắc 3: Động từ năng nguyện đứng trước các danh từ chỉ địa điểm

Khi dịch tiếng Trung không thể bỏ qua quy tắc dịch các động từ chỉ mong muốn, khả năng thực hiện hành động. Đó chính là các động từ năng nguyện như: 要 (muốn, cần)、想 (muốn)、能 (có thể)、可以 (có thể)、应该 (nên)、愿意 (bằng lòng)、希望 (hi vọng)、必须 (phải)、敢 (dám)…

Trong tiếng Trung, động từ năng nguyện luôn đứng trước địa điểm.

Ví dụ:

Câu tiếng Việt: Bạn không nên hút thuốc ở bệnh viện


Dịch sang tiếng Trung:

你不应该在医院吸烟 ( Nǐ bù yìng gāi zài yīyuàn xīyān )

Quy tắc 4: Động từ năng nguyện có thể đứng trước hoặc sau các danh từ chỉ thời gian

Tùy vào vị trí của động từ năng nguyện (trước hay sau từ chỉ thời gian) mà ý nghĩa của câu có sự khác biệt nhỏ. Đó cũng là sự khác biệt trong quy tắc dịch tiếng Trung về động từ năng nguyện.

Nếu động từ năng nguyện đừng trước thời gian thì có ý nhấn mạnh khả năng và nguyện vọng. Còn khi động từ năng nguyện đứng sau thời gian thì có ý nhấn mạnh vào thời gian.

Ví dụ:

Câu tiếng Việt: Bạn nên thức dậy lúc 7h


Tiếng Trung:

  • Trường hợp động từ năng nguyện đứng trước thời gian:  你应该早上七点起床 (Nǐ yīnggāi zǎoshang qī diǎn qǐchuáng) thì nhấn mạnh việc “thức dậy”. Có thể được dịch là “bạn nên thức dậy lúc 7h sáng”
  • Trường hợp động từ năng nguyện đứng sau thời gian:: 你早上七点应该起床 (Nǐ zǎoshang qī diǎn yīnggāi qǐchuáng) thì nhấn mạnh “7h”. Có thể được dịch là “ 7h sáng, bạn nên thức dậy)

Quy tắc 5: Định ngữ – cụm danh từ sắp xếp ngược lại so với tiếng Việt

Một điểm đặc biệt trong quy tắc dịch câu tiếng Trung cần chú ý đó là vị trí của định ngữ. Nếu trong tiếng Việt danh từ chính đứng trước và sau đó là tính từ bổ nghĩa cho danh từ đó, chẳng hạn “bông hoa đẹp” thì trong tiếng Trung lại hoàn toàn ngược lại. Cấu trúc định ngữ trong tiếng Trung như sau:

[tính từ + danh từ ].

Ví dụ:

Câu tiếng Việt: Hôm nay là một ngày đẹp trời


Dịch sang tiếng Trung:

今天是美好的一天 ( Jīntiān shì měihǎo de yītiān )

Quy tắc 6: Đặt đại từ nghi vấn ở vị trí tương ứng để tạo thành câu hỏi

Khi muốn tạo câu nghi vấn, chỉ cần đặt từ để hỏi vào vị trí tương ứng.

Ví dụ:

Câu tiếng Việt: Ngày mai cô ấy chạy bộ ở công viên


Tiếng Trung:

  • Nếu muốn hỏi thời gian thì sẽ là:

Khi nào cô ấy chạy bộ ở công viên?

什么时候她在公园里慢跑吗?

  • Nếu muốn hỏi về địa điểm sẽ là:

Ngày mai cô ấy chạy bộ ở đâu?

她明天在哪里慢跑?

  • Nếu muốn hỏi về hành động sẽ là:

Ngày mai cô ấy làm gì ở công viên?

她明天去公园做什么?

  • Nếu muốn hỏi về chủ thể của hành động sẽ là:

Ngày mai ai chạy bộ ở công viên?

明天谁在公园里慢跑?

Quy tắc 7: Giới từ + (Tân ngữ) + Động từ – Trật tự giới từ và động từ ngược so với tiếng Việt

Trật tự giới từ trong tiếng Việt thường sẽ như sau: [động từ + giới từ].

Tiếng Việt: Chẳng hạn như: Anh ấy tặng cho cô một hộp socola. Nhưng trong tiếng Trung, trật tự này bị đảo ngược hoàn toàn.


Tiếng Trung:

Cũng là câu trên nhưng trong tiếng Trung sẽ được diễn đạt như sau: Anh ấy + cô ấy + cho + tặng + một hộp socola. Tức là: 他给了她一盒巧克力 (Tā gěile tā yī hé qiǎokèlì)

 

Có thể bạn quan tâm về các công ty dịch thuật tiếng Trung uy tín:

https://tomatotranslation.com/cac-cong-ty-dich-thuat-tieng-trung/

Đáp ứng thông tin đúng, đủ, sâu về chuyên môn, lĩnh vực cần dịch thuật

Để tạo ra một bản dịch hoàn chỉnh, chuyên nghiệp, ngoài hiểu biết về ngữ pháp, văn hóa phong tục của ngôn ngữ đích,  còn cần có hiểu biết về chuyên ngành, lĩnh vực cần dịch thuật. Mỗi chuyên ngành sẽ có một bảng thuật ngữ chuyên ngành riêng. Biên – phiên dịch viên thực hiện dịch thuật trong những chuyên ngành đặc biệt cần nắm rõ từ vựng chuyên ngành, thuật ngữ để truyền tải đúng, đủ ý nghĩa câu từ. Đặc biệt đảm bảo tính chuyên môn, chuyên sâu của tài liệu cần dịch thuật.

Dịch đúng, chuẩn, sâu về chuyên ngành đặc thù chính là một trong những quy tắc dịch tiếng Trung quan trọng mà bất kỳ một biên – phiên dịch nào cũng cần thường xuyên trau dồi.

Ví dụ:

  • Trong ngành Y:

Sẽ có những thuật ngữ như: 动脉 (dòng mài) – động mạch, 瞳孔 (tóng kǒng) – đồng tử, 中医 (zhōng yī) – đông y, 针灸科 (zhēn jiǔ kē) – khoa châm cứu,…


  • Trong ngành kinh tế:

Sẽ có những thuật ngữ đặc biệt cần chú ý: 国内生产总值(guónèi shēngchǎn zǒng zhí) -(GDP)Thu nhập tổng sản phẩm quốc nội, 采购经理指数 (cǎigòu jīnglǐ zhǐshù) -(PMI)Chỉ số quản lý thu mua, 通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng) – lạm phát, 入超 (rùchāo) – nhập siêu, 出超 (chūchāo) – xuất siêu, 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu) – thị phần,…

Các phương pháp dịch tiếng Trung phổ biến

Có nhiều phương pháp, quy tắc dịch tiếng Trung Quốc khác nhau và mỗi phương pháp sẽ mang lại những hiệu quả dịch thuật khác nhau:

#1:  Dịch ngược

Dịch ngược có đặc điểm nổi bật đó là cách hành văn đó chính là đảo trật tự từ phía trước và phía sau của văn bản gốc. Phương pháp dịch ngược sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều bởi văn phong, cá tính, sắc thái hành văn của người dịch vì vậy nó sẽ không đúng hoàn toàn so với bản gốc.

Ví dụ:

长期稳定—— Láng giềng hữu nghị

面向未来—— Hợp tác toàn diện

睦邻友好—— Ổn định lâu dài

#2:  Dịch xuôi

Khác với dịch ngược, phương pháp dịch xuôi trong tiếng Trung đó là văn bản được dịch dựa theo trật từ từ, cách hành văn và mạch tư tưởng, cảm xúc của văn bản.

Ví dụ:

在数学上,没有人比他更好

-> Trong môn toán, không ai giỏi hơn cậu ấy.

-> Không ai có thể bì kịp cậu ấy trong môn toán.

#3:  Dịch tách và dịch ghép

Dịch tách chính là việc tách ý từ câu gốc và biến nó thành một câu độc lập. Dịch ghép là việc tóm tắt ý chính của văn bản gốc.

Ví dụ:

Tôi dự định tham gia một khóa học tiếng Trung và thực hành nói mỗi ngày với bạn để nâng cao năng lực tiếng Trung của mình.

→ 我打算上一门中文课,每天和你练习说话。 目标是提高我的中文能力。

Tiếng Trung đang ngày càng phổ biến. Vì vậy nếu bạn học tốt tiếng Trung thì sau này dễ tìm việc.

如果你学好中文,以后找工作会更容易,因为中文很流行。

#4:  Dịch thẳng và dịch ý tiếng Trung

Dịch thẳng bao gồm dịch âm và dịch từng chữ. Dịch âm là dùng từ có âm gần giống với chữ cần dịch. Nó khá giống với từ mượn tiếng latinh trong tiếng Việt.

Ví dụ:

Chocolate – 巧克力, nylon – 尼龙, cafe – 咖啡, salon – 沙龙, whisky – 威士忌, …

 

Dịch từng chữ có nghĩa là dựa vào từng từ của chữ gốc dịch sang ngôn ngữ đích. Tuy nhiên cách dịch này được đánh giá là không hiệu quả. Bởi nó làm cho câu văn không mượt mà. Dịch từng chữ cũng là một trong những điểm trừ vì phạm phải quy tắc dịch tiếng Trung đầu tiên mà chúng tôi đã đề cập ở trên.

Dịch ý có nghĩa là người dịch không quá phụ thuộc vào cấu trúc câu, trật từ từ của câu gốc. Người dịch chỉ cần hiểu ý nghĩa của câu gốc và dịch nó sang ngôn ngữ đích theo phong cách của mình miễn là đảm bảo truyền tải đầy đủ ý nghĩa của câu gốc.

#5:  Dịch tiếng Trung bổ sung từ

Dịch bổ sung từ là người dịch sẽ thêm từ theo cách hiểu của mình để làm rõ ý nghĩa của câu gốc.

Ví dụ:

Sự hợp tác giữa hai công ty sẽ mở ra một thời đại mới trong ngành thời trang nước ta.

两家公司的合作将开启我国时尚的新纪元——时尚与科技的首次结合。

#6:  Dịch lược

Ngược với dịch bổ sung từ thì dịch lược có nghĩa là lược bỏ đi một số từ không có nghĩa (những trợ từ) hoặc không cần thiết để câu văn dễ hiểu hơn.

Ví dụ:

Theo quy định, bạn không thể mang theo các chất gây nổ, vật sắc nhọn, vũ khí,… lên máy bay.

作为一项规则,您不得携带可能危及乘客和航班的物品登机。

Dịch tiếng Trung không thể bỏ qua quy tắc định dạng văn bản

Định dạng văn bản là một trong những quy tắc dịch tiếng Trung không thể bỏ qua khi dịch thuật tiếng Trung. Chữ Trung Quốc là chữ tượng hình nên việc chuyển ngữ từ các ngôn ngữ có bảng chữ cái tiếng Latinh sang tiếng Trung hoặc ngược lại cần đặc biệt chú ý đến điểm này. Bản dịch tiếng Trung phải tôn trọng định dạng của tài liệu gốc. Đặc biệt cần trình bày rõ ràng, có tính thẩm mỹ để đảm bảo độ dễ đọc, logic của tài liệu.

Lựa chọn đơn vị dịch thuật đáp ứng đầy đủ các quy tắc dịch tiếng Trung giúp bạn tiết kiệm thời gian tối đa

Tomato Media là đơn vị cung cấp giải pháp dịch thuật tối ưu với hơn 5 năm kinh nghiệm trong ngành dịch thuật. Chúng tôi đã cung cấp dịch vụ dịch thuật cho hơn 2.500 khách hàng với hơn 65.000 dự án thành công. Do đó, Tomato cam kết mang lại cho bản dịch tiếng Trung chuẩn xác nhất, đảm bảo tuân thủ các quy tắc dịch tiếng Trung với chất lượng dịch thuật hàng đầu.

Tomato Media cung cấp giải pháp dịch thuật tiếng Trung, Anh, Nhật, Hàn,… tối ưu với đội ngũ nhân sự đông đảo, dày dặn kinh nghiệm, trình độ chuyên môn cao. Chúng tôi có thể dịch thuật tiếng Trung sang 50 thứ tiếng khác với hơn 100 chuyên ngành. Tomato Media tự tin sẽ mang đến cho khách hàng trải nghiệm hoàn hảo nhất.

Tomato nhận giải thưởng “Sản phẩm – Dịch vụ xuất sắc 2021”

Tomato đáp ứng đủ quy tắc dịch tiếng Trung và đạt giải thưởng sản phẩm dịch vụ xuất sắc

Tomato Media lọt top 150 LSPI – BXH các công ty dịch thuật lớn nhất thế giới

Tomato đáp ứng đủ quy tắc dịch tiếng Trung và lọt top LSPI

Tomato đạt chứng nhận ISO 9001:2015 được công nhận trên toàn cầu

Tomato đáp ứng đủ quy tắc dịch tiếng Trung và đạt chứng nhận ISO 9001 Vi Tomato đáp ứng đủ quy tắc dịch tiếng Trung và đạt chứng nhận ISO 9001 En

Tomato là đối tác đáng tin cậy của nhiều khách hàng trong và ngoài nước

Tomato đáp ứng đủ quy tắc dịch tiếng Trung và có nhiều khách hàng lớn

Nếu bạn có nhu cầu dịch thuật tiếng Trung Quốc, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0938 596 333 để đăng ký dịch vụ dịch thuật ngay hôm nay.

Trên đây là tổng hợp các quy tắc dịch tiếng Trung Quốc dành cho các bạn đang học hoặc những biên – phiên dịch tiếng Trung. Dịch thuật tiếng Trung là một lĩnh vực đòi hỏi nhiều thứ từ chuyên môn đến kinh nghiệm, kỹ năng cá nhân. Tomato Media ở đây để giúp bạn giải quyết những nhu cầu dịch dịch thuật của mình với cam kết chất lượng tương xứng với giá tiền, nhất quán trong cam kết với khách hàng.

Nếu bạn cần tham khảo thêm hoặc đăng ký dịch vụ dịch thuật tiếng Trung Quốc chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

Những câu hỏi thường gặp về quy tắc dịch tiếng Trung


Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Trung là gì?


Cách sắp xếp trật tự từ trong câu tiếng Trung như sau:

  • Với câu đầy đủ: Chủ ngữ (CN) + trạng từ (TT) + phủ định (PĐ) + trợ động từ (TĐT) + động từ (ĐgT) + bổ túc từ (BTT) + đối tượng (ĐTg).
  • Với câu cơ bản: Chủ ngữ (CN) + vị ngữ (VN) + tân ngữ (TN) (giống tiếng Việt)
  • Với câu chứa thời gian: Chủ ngữ (CN) + thời gian (TG) + địa điểm (ĐĐ) + hành động (HĐ)

Dựa vào cấu trúc trên bạn có thể biết thứ tự dịch trong tiếng Trung là gì rồi nhé!


Dịch ngược trong tiếng Trung?


Dịch ngược trong tiếng Trung sẽ khiến thay đổi thứ tự trong quá trình dịch từ cách dùng từ, đặt câu hay chỉ là thói quen. Trong văn bản gốc & văn bản dịch tiếng Trung cách đặt câu rất khác nhau, vì vậy dựa theo nguyên tắc ngữ pháp của văn bản dịch, bản dịch sẽ được điều chỉnh. Ở phương pháp này, trình độ của người dịch là yếu tố quyết định.


Quy tắc đặt câu hỏi trong tiếng Trung?


  • Diễn đạt “cái gì” với 什麽/什么 (shénme)

Subject + Verb + 什麽/什么 + (Name)?

  • Thể hiện “ở đâu” với 哪里 (nǎli) / 哪儿 (nǎr)

Subject + Verb + 哪裡/哪里 / 哪兒/哪儿?

  • Thể hiện “ai” với 誰/谁 (shéi)

Subject + 是 + 誰/谁?

誰/谁 + Verb?

  • Diễn đạt “khi nào” bằng 什麽時候 / 什么时候 (shénme shíhou)

Subject + 什麽時候/什么时候 + Predicate?

  • Diễn đạt “tại sao” bằng 為什麽 / 为什么 (wèishénme)

Subject + 為什麽/为什么 + Predicate?

  • Thể hiện “cách” với 怎麽/怎么 (zěnme)

Subject + 怎麽/怎么 + Verb + Complement?

  • Đặt câu hỏi với 不 (bù)

Verb + 不 + Verb

  • Đặt một câu hỏi mà không có bất kỳ từ nghi vấn nào

Nếu bạn không sử dụng bất kỳ từ nghi vấn nào, hãy đảm bảo rằng câu kết thúc bằng âm 1.

Ví dụ:

    • A: 这是兔子?/這是兔子?(Đây là một con thỏ?)
    • B: 是的 (Đúng)

Hy vọng những chia sẻ về quy tắc dịch tiếng Trung trên đây hữu ích với bạn!

 

Messages Zalo
Phone