Bạn yêu thích nước Nga và muốn đặt cho con một cái tên tiếng Nga hay và ý nghĩa? Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn những tên tiếng Nga hay nhất cho bạn tham khảo. Họ tên tiếng Nga hay có cấu trúc thế nào? Cấu trúc tên tiếng Nga thường bao gồm [...]
Tổng hợp 150+ Thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng nhất
Bất kể ngành nghề nào, để thuận lợi cho công việc và có cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế thì không thể thiếu các kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành. Ngành kế toán cũng vậy, bạn cần phải nắm rõ những thuật ngữ tiếng Anh cơ bản. Bài viết này, Tomato Media đã tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh trong kế toán tài chính thông dụng nhất hiện nay. Mời bạn cùng theo dõi.
Tomato Media cũng là công ty dịch thuật, phiên dịch chuyên ngành Kế toán, Kiểm toán, nếu bạn cần dịch vụ này hãy liên hệ ngay với chúng tôi!
NỘI DUNG (CONTENT)
Từ viết tắt tiếng Anh trong chuyên ngành Kế toán
Để truyền đạt nội dung nhanh chóng thì nhiều người sử dụng các từ viết tắt tiếng Anh. Không chỉ vậy các từ viết tắt này sẽ giúp người dùng dễ nhớ và dễ sử dụng hơn nhiều. Với chuyên ngành kế toán cũng có nhiều từ viết tắt tiếng Anh. Dưới đây sẽ là những thuật ngữ kế toán tiếng Anh viết tắt phổ biến:
STT | Từ viết tắt (Từ viết đầy đủ) | Nghĩa tiếng Việt |
1 | A.P (Accounts payable) | Nợ phải trả |
2 | A.R (Accounts receivable) | Nợ phải thu |
3 | A/S; A.S (Account sales) | Sổ doanh thu |
4 | AMT (Alternative Minimum Tax) | Thuế tối thiểu thay thế |
5 | B.B (Bill – book) | Sổ hóa đơn |
6 | B/E (Bill of entry) | Giấy khai hải quan |
7 | B/E; b/e (Bill of exchange) | Hối phiếu |
8 | B/L (Bill of lading) | Vận đơn đường biển |
9 | B/S (Balance sheet) | Bảng cân đối kế toán |
10 | B/V (Book value) | Giá trị trên sổ sách |
11 | BR (Bills receivable) | Khoản phải thu |
12 | C.A (Chartered accountant) | Chuyên viên kế toán |
13 | C.B (Cash book) | Sổ thu chi, sổ tiền mặt |
14 | CA (Chief accountant) | Kế toán trưởng |
15 | CQ (Commercial quality) | Chất lượng thương mại |
16 | CAPM (Capital Asset Pricing Model) | Mô hình định giá tài sản vốn |
17 | CD (Certificate of Deposit) | Chứng chỉ tiền gửi |
18 | CEO (Chief Executive Officer) | Giám đốc điều hành |
19 | M.O (Money order) | Giấy ủy nhiệm chi, bưu phiếu |
20 | V.A.T (Value added tax) | Thuế giá trị gia tăng |
Tổng hợp thuật ngữ kế toán tiếng Anh cơ bản
Ngành kế toán là một ngành không thể thiếu ở bất kỳ cơ quan , tổ chức nào. Ngành này bao gồm rất nhiều chuyên ngành và lĩnh vực. Dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp những thuật ngữ kế toán tiếng Anh cơ bản theo từng chuyên ngành, lĩnh vực cụ thể
1. Thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán tài chính
Kế toán tài chính là công việc thu thập, kiểm tra và xử lý các số liệu từ đó cung cấp thông tin về kinh tế, tài chính của một doanh nghiệp bằng báo cáo tài chính cho các đối tượng sử dụng. Một số thuật ngữ kế toán tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán tài chính mà bạn cần nắm như:
STT | Tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Advanced payments to suppliers | Khoản trả trước người bán |
2 | Advances to employees | Các khoản tạm ứng |
3 | Cash equivalents | Công cụ tương đương tiền mặt |
4 | Cash flows | Dòng tiền |
5 | Deferred expense | Chi phí chờ kết chuyển |
6 | Financial statement | Báo cáo tài chính |
7 | Fixed assets | Tài sản cố định |
8 | Gross profit | Lợi nhuận gộp |
9 | Intangible fixed assets | Tài sản cố định vô hình |
10 | Inventory | Kiểm kê |
11 | Leased fixed assets | Tài sản cố định thuê tài chính |
12 | Long-term investments | Các khoản đầu tư dài hạn |
13 | Notes of financial statement | Thuyết minh Báo cáo tài chính |
14 | Other current assets | Tài sản ngắn hạn khác |
15 | Other non-current assets | Tài sản dài hạn khác |
16 | Retained earnings | Lợi nhuận giữ lại |
17 | Sales revenue | Doanh thu bán hàng |
18 | Short-term investments | Các khoản đầu tư ngắn hạn |
19 | Statement of Cash Flows | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
20 | Tangible fixed assets | Tài sản cố định hữu hình |
Nếu bạn cần dịch thuật tiếng Anh chất lượng số 1, giá tốt, liên hệ ngay với Tomato Media.
2. Thuật ngữ tiếng Anh cơ bản chuyên ngành kế toán, kiểm toán
Dưới đây là những thuật ngữ kế toán tiếng Anh liên quan đến kế toán, kiểm toán cơ bản:
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Accelerated depreciation | Khấu hao giảm dần |
2 | Accumulated depreciation | Khấu hao lũy kế |
3 | Allowance for asset impairment | Dự phòng tổn thất tài sản |
4 | Carrying amount | Giá trị còn lại |
5 | Cost of inventories | Giá gốc của hàng tồn kho |
6 | Depreciation expense | Chi phí khấu hao |
7 | Fair value | Giá trị hợp lý |
8 | Finished goods inventory | Thành phẩm |
9 | First in-first out (FIFO) | Nhập trước xuất trước |
10 | Goods in transit | Hàng quá cảnh |
11 | Goods on consignment | Hàng ký gửi |
12 | Initial cost | Giá trị ban đầu |
13 | Market price | Giá thị trường |
14 | Net realizable value | Giá trị thuần có thể thực hiện |
15 | Raw materials | Nguyên vật liệu |
18 | Residual or salvage value | Giá trị thu hồi (TSCĐ) |
19 | Straight-line method | Khấu hao đường thẳng |
20 | Work in process (WIP) | Sản phẩm dở dang |
3. Thuật ngữ kế toán tiếng Anh về chi phí, vốn, tiền tệ
Tiếp theo, hãy cùng chúng tôi khám phá những thuật ngữ kế toán tiếng Anh cơ bản về chi phí, vốn, tiền tệ:
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Authorized capital | Vốn điều lệ |
2 | Break-even point | Điểm hòa vốn |
3 | Called-up capital | Vốn đã gọi |
4 | Calls in arrear | Vốn gọi trả sau |
5 | Capital expenditure | Chi phí tài sản cố định |
6 | Capital redemption reserve | Quỹ dự trữ hoàn vốn |
7 | Capital | Vốn |
8 | Cash book | Sổ tiền mặt |
9 | Cash discounts | Chiết khấu tiền mặt |
10 | Cash flow statement | Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt |
11 | Fixed assets | Tài sản cố định |
12 | Fixed capital | Vốn cố định |
13 | Invested capital | Vốn đầu tư |
14 | Issued capital | Vốn phát hành |
15 | Uncalled capital | Vốn chưa gọi |
16 | Working capital | Vốn lưu động (hoạt động) |
4. Thuật ngữ kế toán tiếng Anh về chứng khoán và đầu tư
Cùng tham khảo các thuật ngữ tiếng Anh trong kế toán tài chính cơ bản dưới đây:
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Document | Chứng từ |
2 | Inventory of assets | Kiểm kê tài sản |
3 | Inventory/stocktaking | Kiểm kê |
4 | Non Periodic inventory | Kiểm kê bất thường |
5 | Periodic inventory | Kiểm kê định kỳ |
6 | Value added tax invoice | Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
7 | Non Periodic inventory | Kiểm kê bất thường |
8 | Periodic inventory | Kiểm kê định kỳ |
9 | Value added tax invoice | Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
Có thể bạn quan tâm: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp tiếng Anh:
https://tomatotranslation.com/giay-chung-nhan-dang-ky-doanh-nghiep-tieng-anh/
5. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kế toán về chức vụ
Với ngành kế toán, có rất nhiều chức vụ khác nhau liên quan đến từng lĩnh vực và phạm vi hoạt động. Dưới đây sẽ là những thuật ngữ kế toán tiếng Anh về chức vụ cơ bản mà bạn nên biết:
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Accountant | Nhân viên kế toán |
2 | Accounting Clerk | Trợ lý kế toán |
3 | Accounting Manager | Quản lý kế toán |
4 | Accounting Secretary | Thư ký kế toán |
5 | Accounting Supervisor | Giám sát kế toán |
6 | Controller | Kiểm soát viên |
7 | Cost Accountant | Kế toán chi phí |
8 | The board of directors | Hội đồng quản trị |
9 | Finance Clerk | Nhân viên tài chính |
10 | Finance Manager | Quản lý tài chính |
11 | Financial Audit | Kiểm toán viên |
12 | General Accountant | Kế toán tổng hợp |
13 | Internal Accountant | Nhân viên kế toán nội bộ |
14 | Internal Auditor | Kiểm toán viên nội bộ |
15 | Payment Accountant | Kế toán thanh toán |
16 | Project Accountant | Kế toán dự án |
17 | Revenue Accountant | Kế toán doanh thu |
18 | Revenue Tax Specialist | Chuyên viên thuế doanh thu |
19 | Accountant Staff | Kế toán viên |
20 | Treasurer | Thủ quỹ |
6. Thuật ngữ tiếng Anh về nguyên tắc, phương pháp trong kế toán
Mỗi doanh nghiệp sẽ cần phải quan tâm và áp dụng những phương pháp kế toán nhất định. Cùng điểm danh những thuật ngữ kế toán tiếng Anh về nguyên tắc, phương pháp kế toán thông dụng nhất:
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Business entity concept | Nguyên tắc thực thể kinh doanh |
2 | Category method | Phương pháp chủng loại |
3 | Company Act 1985 | Luật công ty năm 1985 |
4 | Concepts of accounting | Các nguyên tắc kế toán |
5 | Conservatism | Nguyên tắc thận trọng |
6 | Consistency | Nguyên tắc nhất quán |
7 | Double entry rules | Các nguyên tắc bút toán kép |
8 | Dual aspect concept | Nguyên tắc ảnh hưởng kép |
9 | FIFO (First In First Out) | Nhập trước xuất trước |
10 | Going concern concept | Nguyên tắc hoạt động liên tục |
7. Thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kế toán quản trị
Dưới đây là một số thuật ngữ kế toán tiếng Anh cơ bản thuộc trong ngành kế toán quản trị:
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | A system of shared values | Hệ thống giá trị chung |
2 | Accounting equation | Phương trình kế toán |
3 | Accumulated | Lũy kế |
4 | Pay rate adjustment | Điều chỉnh mức lương |
5 | Administrator cadre | Cán bộ quản trị cấp cao |
6 | Aggrieved employee | Nhân viên bị ngược đãi |
7 | Air conflict | Mâu thuẫn cởi mở/ công khai |
8 | Allowances | Trợ cấp |
9 | Alternation Ranking | Xếp hạng luân phiên |
10 | Annual leave | Nghỉ phép thường niên |
11 | Application Form | Mẫu đơn ứng tuyển |
12 | Apprenticeship training | Đào tạo học nghề |
13 | Appropriate status symbols | Biểu tượng địa vị phù hợp |
14 | Assets | Tài sản |
15 | Business purchase | Mua lại doanh nghiệp |
16 | Carrying cost | Chi phí bảo tồn hàng lưu kho |
17 | Conventions | Quy ước |
18 | Corporate income tax | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
19 | Disposal of fixed assets | Thanh lý tài sản cố định |
20 | Managerial accounting | Kế toán quản trị |
8. Thuật ngữ kế toán tiếng Anh khi làm việc với ngân hàng
Với những người làm nghề kế toán cũng thường xuyên phải giao dịch với ngân hàng. Các thuật ngữ tiếng Anh trong kế toán tài chính khi làm việc với ngân hàng bạn nên biết:
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Account | Tài khoản |
2 | Chart of accounts | Hệ thống tài khoản kế toán |
3 | Closing balance | Số dư cuối kỳ |
4 | Credit balance | Số dư Có |
5 | Credit entry | Ghi nợ |
6 | Credit side | Bên có |
7 | Debit balance | Số dư nợ |
8 | Debit entry | Ghi có |
9 | Debit side | Bên nợ |
10 | Detailed accounting | Kế toán chi tiết |
11 | Double entry | Ghi sổ kép |
12 | General accounting | Kế toán tổng hợp |
13 | Journal entry | Bút toán |
14 | Opening balance | Số dư đầu kỳ |
15 | Transaction | Nghiệp vụ phát sinh |
Tổng hợp công thức kế toán bằng thuật ngữ tiếng Anh
Ngành kế toán là ngành đặc trưng liên quan đến tài chính và những con số nên sẽ sử dụng rất nhiều công thức. Dưới đây sẽ là những công thức thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng:
Cost of goods sold/ cost of sales = Opening Inventory + Purchase – Closing Inventory (áp dụng đối với doanh nghiệp thương mại là chủ yếu)
Giá vốn hàng bán = Vốn kiểm kê ban đầu + Tiền mua hàng – Vốn kiểm kê cuối
Mark up profit rate = (Sales – cost of goods sold) / Cost of goods sold
Tỷ suất lợi nhuận xác định = (Doanh thu – giá vốn của hàng bán) / Giá vốn của hàng bán
Income tax expense = Income tax rate x PBIT Profit after tax = PBIT – Income tax expense
Chi phí thuế thu nhập = Thuế suất thuế thu nhập x PBIT Lợi nhuận sau thuế = Lợi nhuận trước thuế và lãi PBIT – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
Gross profit = Sales – cost of goods sold
Lợi nhuận gộp = Doanh thu bán hàng – giá hàng bán
Margin profit rate = (Sales – cost of goods sold)/ Sales
Tỷ suất lợi nhuận biên = (Doanh thu – giá vốn của hàng bán) / Doanh thu
Purchase = Closing Trade Payable – Opening Trade Receivable + Received Discount + Cash paid to supplier + Contra between trade receivable and trade payable
Giá mua hàng = số dư nợ phải trả cuối kỳ – số dư nợ phải trả đầu kỳ + các khoản chiết khấu nhận được + Các khoản tiền nợ trả cho nhà cung cấp + bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả.
Cost of manufactured = Opening Work in progress + Sum of production cost – Closing Work in progress
Giá thành sản xuất = Dang dở đầu kỳ + Tổng chi phí sản xuất – Dang dở cuối kỳ
Dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính rất cần những chuyên gia
Chuyên ngành kế toán tài chính là một chuyên ngành khó dịch thuật với nhiều từ ngữ chuyên môn. Đây là ngành có nhiều biến động theo thị trường kinh tế toàn cầu. Chính vì thế, mọi tài liệu phải được dịch thuật chính xác. Điều đó đòi hỏi phải những đơn vị dịch thuật chuyên nghiệp mới có thể làm được.
Tomato là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kế toán tài chính uy tín nhất hiện nay. Chúng tôi nhận được sự tín nhiệm của hàng ngàn doanh nghiệp và ngân hàng với nhiều ưu thế nổi trội:
- Đội ngũ dịch thuật viên tiếng Anh chuyên nghiệp, nhiều kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành kế toán
- Bản dịch chuẩn về từ ngữ, ngữ pháp, văn phong mượt mà, đảm bảo độ chính xác lên tới 100%.
- Thời gian dịch thuật nhanh chóng, hỗ trợ dịch thuật lấy ngay trong ngày
- Dịch thuật chuẩn xác 2 hệ ngôn ngữ Anh – Anh và Anh – Mỹ
- Hệ thống quản lý chất lượng của Tomato đạt chuẩn quốc tế ISO 9001:2015
- Bảo mật tuyệt đối mọi tài liệu cũng như thông tin khách hàng
- Chi phí dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành hợp lý, cạnh tranh
- Tomato lọt top 150 của bảng xếp hạng The 2022 Language Service Provider Index (LSPI)
- Tomato Media là đơn vị dịch thuật vinh dự nhận giải thưởng “Sản phẩm, dịch vụ xuất sắc 2021”
Nếu bạn đang cần dịch thuật tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán thì hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua địa chỉ:
- Trụ sở chính Hà Nội: Phòng 504, tòa nhà Kinh Đô, 292 Tây Sơn, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
- Chi nhánh công ty tại Bangkok, Thailand: 362 Krungthep, Nonthaburi 2, Bangkok,
- Chi nhánh công ty tại Jakarta: 12th Floor, Wisma 46 Tower, Karet Tengsin, Jakarta, Indonesia
- Website: tomatotranslation.com
- Email: info@tomatomediavn.com
- Hotline: 0938 596 333
Để thuận lợi trong công việc thì việc hiểu các thuật ngữ kế toán tiếng Anh là điều cần thiết. Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn học được thêm nhiều thuật ngữ mới. Nhưng nếu bạn muốn có được một bản dịch thuật tiếng Anh chuyên ngành kế toán nhanh, chuẩn xác với chi phí tốt nhất hiện nay thì hãy liên hệ ngay với Tomato Media.
Những câu hỏi liên quan đến thuật ngữ kế toán tiếng Anh
Sau đây là những câu hỏi liên quan đến thuật ngữ kế toán tiếng Anh mà chúng tôi tổng hợp:
Thuật ngữ tiếng Anh của nợ trong kế toán?
- Debt là từ phổ biến được dùng cho nợ.
- Kế toán công nợ tiếng Anh là: Debt accounting.
- Công nợ phải thu: Receivable
- Công nợ phải trả: Payable
Chuyên ngành kế toán tiếng Anh là gì?
“Accounting” là từ phổ biến được dùng cho chuyên ngành Kế toán trong tiếng Anh.
Sự khác biệt giữa debit (ghi nợ) và credit (tín dụng) là gì?
Debit và credit là các thuật ngữ kế toán cơ bản được sử dụng để ghi lại các giao dịch trong hệ thống kế toán kép. ‘A debit’ là giao dịch làm tăng số dư của tài khoản tài sản, trong khi ‘a credit’ là giao dịch làm tăng số dư của tài khoản nợ hoặc vốn chủ sở hữu.
Mục đích của báo cáo thu nhập (INCOME STATEMENT) là gì?
Báo cáo thu nhập (INCOME STATEMENT), còn được gọi là báo cáo lãi lỗ (Profit and Loss Statement, viết tắt: P&L), là một tài liệu tài chính thể hiện doanh thu và chi phí của công ty trong một khoảng thời gian xác định. Nó được sử dụng để tính thu nhập ròng (hoặc lỗ ròng) của công ty trong khoảng thời gian đó. Mục đích của báo cáo thu nhập là cung cấp thông tin về hoạt động tài chính của công ty, bao gồm khả năng tạo doanh thu và kiểm soát chi phí.
Sự khác biệt giữa các khoản phải trả (accounts payable) và các khoản phải thu (accounts receivable) là gì?
Các khoản phải trả (accounts payable) là nghĩa vụ của một công ty đối với các nhà cung cấp đối với dịch vụ hoặc hàng hóa được mua bằng tín dụng. Mặt khác, các khoản phải thu (accounts receivable) thể hiện số tiền mà khách hàng nợ công ty đối với hàng hóa hoặc dịch vụ được bán chịu.
Kế toán dồn tích (accrual accounting) là gì?
Kế toán dồn tích (accrual accounting) là một phương pháp kế toán ghi lại các giao dịch khi chúng phát sinh, thay vì khi nhận hoặc thanh toán tiền mặt. Điều này có nghĩa là các giao dịch được ghi lại khi chúng trở nên ràng buộc về mặt pháp lý, ngay cả khi tiền mặt chưa được nhận hoặc thanh toán. Phương pháp này cung cấp 1 bức tranh chính xác hơn về tình hình tài chính của công ty bằng cách phản ánh tất cả các nghĩa vụ và tài sản của công ty, bất kể tiền mặt đã được nhận hay đã được thanh toán hay chưa.
Khấu hao (depreciation) là gì?
Khấu hao (depreciation) là một phương pháp kế toán được sử dụng để phân bổ chi phí của một tài sản dài hạn trong thời gian sử dụng hữu ích của nó. Điều này cho phép một công ty phân bổ chi phí của tài sản trong vài năm, điều này phản ánh tốt hơn giá trị của tài sản theo thời gian. Mục đích của khấu hao là để phù hợp với chi phí của tài sản với doanh thu do tài sản tạo ra.
Mục đích của bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là gì?
Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) là một báo cáo tài chính cung cấp ảnh chụp nhanh về tình hình tài chính của doanh nghiệp ở một thời điểm cụ thể. Nó liệt kê tất cả các tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của công ty. Mục đích của bảng cân đối kế toán là cung cấp thông tin về sự ổn định tài chính của công ty, bao gồm khả năng đáp ứng các nghĩa vụ, mức nợ và giá trị ròng tổng thể của công ty.
Hy vọng những thông tin về những thuật ngữ kế toán tiếng Anh thông dụng nhất trên đây hữu ích với bạn!